Stt |
Mã hồ sơ |
Họ đệm |
Tên |
Ngày sinh |
Ngành học |
Ghi chú |
1 |
22DA0619 |
Đào Trần Khả |
Ái |
28/11/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
2 |
22DA1241 |
Nguyễn Khả |
Ái |
04/02/2007 |
Tiếng Nhật |
|
3 |
22DA0745 |
Chu Quốc |
An |
28/11/2007 |
Cắt gọt kim loại |
|
4 |
22DA1204 |
Dương Hà Mỹ |
An |
23/10/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
5 |
22DA0492 |
Dương Hoài |
An |
09/01/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
6 |
22DA1500 |
Đậu Nguyễn Hà |
An |
25/08/2007 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
7 |
22DA1598 |
Lê Hồ Quốc |
An |
08/11/2004 |
Quản trị mạng máy tính |
|
8 |
22DA1084 |
Lê Văn |
An |
17/12/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
9 |
22DA1366 |
Nguyễn Hoàng Anh Lưu |
An |
01/12/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
10 |
22DA1040 |
Nguyễn Quốc |
An |
01/04/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
11 |
22DA1097 |
Nguyên Thị Thúy |
An |
05/05/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
12 |
22DA1440 |
Dương Huỳnh |
Anh |
26/10/2006 |
Quản trị kinh doanh |
|
13 |
22DA1340 |
Dương Tú |
Anh |
09/10/2022 |
Điện Công nghiệp |
|
14 |
22DA0226 |
Đặng Thị Kim |
Anh |
20/12/2007 |
Quản trị khách sạn |
|
15 |
22DA1135 |
Đặng Thị Phương |
Anh |
01/09/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
16 |
22DA0315 |
Đoàn Nguyễn Na |
Anh |
07/06/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
17 |
22DA0630 |
Đỗ Viết Quang |
Anh |
07/05/2007 |
Tiếng Trung Quốc |
|
18 |
22DA1609 |
Hoàng Thị Kim |
Anh |
19/11/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
19 |
22DA0405 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Anh |
08/10/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
20 |
22DA0628 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Anh |
28/01/2007 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
21 |
22DA0999 |
Hoàng Thị Quỳnh |
Anh |
28/01/2007 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
22 |
22DA1227 |
Hoàng Thị Vân |
Anh |
12/06/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
23 |
22DA0182 |
Hồ Bá Hoài |
Anh |
25/12/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
24 |
22DA0789 |
Hồ Vân |
Anh |
15/06/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
25 |
22DA0187 |
La Thị Ngọc |
Anh |
04/11/2006 |
Quản trị nhà hàng |
|
26 |
22DA0423 |
Lâm Thị Kim |
Anh |
14/11/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
27 |
22DA1528 |
Lê Hoàng Tuấn |
Anh |
24/02/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
28 |
22DA0719 |
Lê Minh |
Anh |
17/10/2007 |
Tiếng Trung Quốc |
|
29 |
22DA0362 |
Lê Tuấn |
Anh |
03/04/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
30 |
22DA0772 |
Lê Thị Yến |
Anh |
31/07/2007 |
Quản trị khách sạn |
|
31 |
22DA1586 |
Lê Vũ Việt |
Anh |
09/11/2007 |
Cơ điện tử |
|
32 |
22DA1155 |
Lưu Đức |
Anh |
14/04/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
33 |
22DA0431 |
Lưu Quỳnh |
Anh |
02/01/2007 |
Tiếng Trung Quốc |
|
34 |
22DA1094 |
Ngô Tuấn |
Anh |
10/07/2006 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
35 |
22DA1373 |
Ngô Thị Hà |
Anh |
06/05/2007 |
Tiếng Trung Quốc |
|
36 |
22DA0130 |
Nguyễn Đức |
Anh |
08/05/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
37 |
22DA0503 |
Nguyễn Đức |
Anh |
06/03/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
38 |
22DA0990 |
Nguyễn Đức |
Anh |
31/03/2007 |
Quản trị mạng máy tính |
|
39 |
22DA1112 |
Nguyễn Hoàng |
Anh |
22/04/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
40 |
22DA0192 |
Nguyễn Lê Kim |
Anh |
04/01/2006 |
Quản trị kinh doanh |
|
41 |
22DA1652 |
Nguyễn Ngọc |
Anh |
10/05/2007 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
42 |
22DA0163 |
Nguyên Phương |
Anh |
24/08/2006 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
43 |
22DA0306 |
Nguyễn Thị Lan |
Anh |
20/06/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
44 |
22DA0615 |
Nguyễn Thị Mỹ |
Anh |
15/11/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
45 |
22DA0555 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Anh |
24/04/2006 |
Quản trị kinh doanh |
|
46 |
22DA1451 |
Nguyễn Thị Phương |
Anh |
26/12/2007 |
May thời trang |
|
47 |
22DA1259 |
Phạm Ngọc |
Anh |
26/03/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
48 |
22DA0434 |
Phạm Quỳnh |
Anh |
16/02/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
49 |
22DA1154 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
28/11/2007 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
50 |
22DA1675 |
Phạm Thị Kim |
Anh |
28/11/2006 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
51 |
22DA0731 |
Phạm Thị Mỹ |
Anh |
20/07/2007 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
52 |
22DA1409 |
Phạm Vũ Việt |
Anh |
06/05/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
53 |
22DA1013 |
Phan Ngô Minh |
Anh |
19/12/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
54 |
22DA0962 |
Phùng Ngọc |
Anh |
28/10/2007 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
55 |
22DA1328 |
Phùng Thế |
Anh |
30/08/2007 |
Quản trị mạng máy tính |
|
56 |
22DA1369 |
Quách Lê Minh |
Anh |
14/12/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
57 |
22DA1161 |
Quản Bá Quốc |
Anh |
28/02/2007 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
58 |
22DA0375 |
Trần Tuyết |
Anh |
03/11/2006 |
Thiết kế đồ họa |
|
59 |
22DA1134 |
Trần Thị Xuân |
Anh |
09/06/2007 |
Quản trị khách sạn |
|
60 |
22DA1153 |
Trần Văn Duy |
Anh |
15/04/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
61 |
22DA1193 |
Vũ Đức |
Anh |
29/08/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
62 |
22DA1068 |
Cao Thị Ngọc |
Ánh |
31/01/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
63 |
22DA0232 |
Đinh Thị Ngọc |
Ánh |
09/03/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
64 |
22DA1478 |
Hồ Văn |
Ánh |
07/03/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
65 |
22DA1557 |
Lê Thị Ngọc |
Ánh |
11/11/2007 |
Tiếng Trung Quốc |
|
66 |
22DA0553 |
Hoa Hoàng |
Ấn |
27/10/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
67 |
22DA1513 |
Bùi Phạm Duy |
Bảo |
13/08/2005 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
68 |
22DA1593 |
Bùi Phạm Gia |
Bảo |
25/12/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
69 |
22DA0757 |
Bùi Quốc |
Bảo |
18/11/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
70 |
22DA1239 |
Lại Cao Gia |
Bảo |
16/01/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
71 |
22DA0275 |
Lê Tuấn |
Bảo |
11/10/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
72 |
22DA1004 |
Nguyễn Duy |
Bảo |
29/10/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
73 |
22DA1539 |
Nguyễn Đoàn Gia |
Bảo |
04/11/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
74 |
22DA0385 |
Nguyễn Khắc |
Bảo |
06/07/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
75 |
22DA0751 |
Phạm Lê Duy |
Bảo |
09/08/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
76 |
22DA1166 |
Trần Quốc |
Bảo |
24/01/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
77 |
22DA1370 |
Trần Thế |
Bảo |
14/06/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
78 |
22DA1306 |
Nguyễn Sỹ Anh |
Bắc |
17/02/2007 |
Cắt gọt kim loại |
|
79 |
22DA0164 |
Đặng Khánh |
Băng |
23/09/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
80 |
22DA0344 |
Lê Chí |
Bằng |
04/11/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
81 |
22DA1520 |
Lê Thị Ngọc |
Bích |
18/04/2007 |
Quản trị khách sạn |
|
82 |
22DA0988 |
Huỳnh Văn |
Biên |
17/09/2000 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
83 |
22DA1234 |
Đào Ngọc Như |
Bình |
03/01/2007 |
Tiếng Nhật |
|
84 |
22DA0008 |
Đặng Văn |
Bình |
26/10/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
85 |
22DA0476 |
Đinh Duy |
Bình |
05/12/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
86 |
22DA0504 |
Lê Văn |
Bình |
20/03/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
87 |
22DA0361 |
Mai Văn |
Bình |
29/06/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
88 |
22DA1547 |
Nguyễn Danh |
Bình |
19/01/2022 |
Công nghệ ô tô |
|
89 |
22DA1321 |
Nguyễn Nam |
Bình |
01/07/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
90 |
22DA0040 |
Nguyễn Thanh |
Bình |
20/09/2000 |
Tiếng Anh |
|
91 |
22DA0689 |
Phạm Hà |
Bình |
24/09/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
92 |
22DA0515 |
Phạm Thanh |
Bình |
29/07/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
93 |
22DA1504 |
Lương Văn |
Cảnh |
01/08/2007 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
94 |
22DA0754 |
Nguyễn Phúc |
Cảnh |
05/08/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
95 |
22DA1144 |
Trương Văn |
Có |
09/10/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
96 |
22DA0235 |
Hoàng Quý |
Công |
28/11/2000 |
Tiếng Trung Quốc |
|
97 |
22DA0393 |
Mai Thành |
Công |
16/06/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
98 |
22DA0858 |
Nguyễn Thừa |
Công |
05/05/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
99 |
22DA0733 |
Chề Gia |
Cường |
24/11/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
100 |
22DA0822 |
Hoàng Mai |
Cường |
26/07/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
101 |
22DA0725 |
Nguyễn Đình Minh |
Cường |
12/05/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
102 |
22DA1459 |
Nguyễn Minh |
Cường |
06/02/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
103 |
22DA1584 |
Nguyễn Thế |
Cường |
10/12/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
104 |
22DA1002 |
Nguyễn Trọng |
Cường |
08/02/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
105 |
22DA0406 |
Phan Quốc |
Cường |
06/02/2007 |
Cơ điện tử |
|
106 |
22DA1511 |
Nguyễn Hoàng |
Chánh |
12/09/2007 |
Điện tử công nghiệp |
|
107 |
22DA1325 |
Bùi Thị Bảo |
Chân |
27/04/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
108 |
22DA0973 |
Nguyễn Phúc |
Chân |
02/07/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
109 |
22DA0834 |
Hoàng Minh |
Châu |
07/12/2006 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
110 |
22DA0842 |
Lê Thị Hà |
Châu |
05/10/2006 |
Du lịch lữ hành |
|
111 |
22DA1608 |
Nguyễn Hoàng |
Châu |
06/01/2007 |
Quản trị khách sạn |
|
112 |
22DA0347 |
Nguyễn Lê Ngọc |
Châu |
26/06/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
113 |
22DA1274 |
Nguyễn Thị Minh |
Châu |
21/04/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
114 |
22DA0191 |
Phạm Ngọc Trân |
Châu |
10/05/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
115 |
22DA1317 |
Trịnh Minh |
Châu |
17/05/2007 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
116 |
22DA0589 |
Nguyễn Thị Bích |
Chi |
07/04/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
117 |
22DA1272 |
Trần Quỳnh |
Chi |
10/10/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
118 |
22DA0856 |
Nguyễn Trọng |
Chí |
01/12/2006 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
119 |
22DA0288 |
Nguyễn Lê Xuân |
Chiến |
27/07/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
120 |
22DA0687 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
10/09/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
121 |
22DA0982 |
Nguyễn Minh |
Chiến |
28/10/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
122 |
22DA0457 |
Phạm Quyết |
Chiến |
14/07/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
123 |
22DA1107 |
Vũ Văn |
Chiến |
05/08/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
124 |
22DA1678 |
Phạm Văn |
Chọn |
27/01/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
125 |
22DA1413 |
Đào Dương |
Chúc |
25/05/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
126 |
22DA1120 |
Nguyễn Quang |
Chung |
23/04/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
127 |
22DA0923 |
Nguyễn Thành |
Chung |
08/01/2007 |
Tiếng Anh |
|
128 |
22DA1468 |
Nguyễn Công |
Danh |
10/09/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
129 |
22DA0765 |
Nguyễn Quốc |
Danh |
19/11/2006 |
Cơ điện tử |
|
130 |
22DA0448 |
Phạm Hoàng |
Danh |
20/09/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
131 |
22DA1377 |
Từ Ngọc |
Diễm |
28/12/2007 |
Quản trị khách sạn |
|
132 |
22DA1197 |
Trương Minh |
Diện |
22/09/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
133 |
22DA1164 |
Nguyễn Đình |
Doanh |
30/01/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
134 |
22DA0132 |
Chung Ngọc Cẩm |
Dung |
20/09/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
135 |
22DA0343 |
Lê Hoàng Ngọc |
Dung |
21/11/2007 |
Quản trị mạng máy tính |
|
136 |
22DA0779 |
Lê Mạnh |
Dung |
24/04/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
137 |
22DA1083 |
Nguyen Thi Phuong |
Dung |
07/12/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
138 |
22DA0764 |
Nguyễn Thị Phương |
Dung |
07/12/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
139 |
22DA1257 |
Đào Tuấn |
Dũng |
22/05/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
140 |
22DA0546 |
Định Công |
Dũng |
12/11/2006 |
Du lịch lữ hành |
|
141 |
22DA1098 |
Đinh Văn |
Dũng |
12/06/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
142 |
22DA1145 |
Đoàn Quốc |
Dũng |
15/02/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
143 |
22DA1470 |
Lê Quang |
Dũng |
09/09/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
144 |
22DA1634 |
Ngô Nguyễn Quốc |
Dũng |
03/08/2007 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
145 |
22DA1141 |
Ngô Nguyễn Trung |
Dũng |
04/02/2007 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
146 |
22DA1339 |
Nguyễn Công |
Dũng |
28/11/2007 |
Công nghệ Ô Tô |
|
147 |
22DA1196 |
Nguyễn Tấn |
Dũng |
11/06/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
148 |
22DA0417 |
Nguyễn Trí |
Dũng |
14/03/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
149 |
22DA1668 |
Nguyễn Trương |
Dũng |
09/07/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
150 |
22DA1632 |
Tạ Mạnh |
Dũng |
19/04/2007 |
Cơ điện tử |
|
151 |
22DA0402 |
Từ Công |
Dũng |
22/06/2007 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
152 |
22DA1195 |
Văn Tiến |
Dũng |
25/08/2007 |
Công nghệ thực phẩm |
|
153 |
22DA1574 |
Bùi Quang Đức |
Duy |
07/09/2007 |
Cơ điện tử |
|
154 |
22DA0242 |
Huỳnh Nguyễn Phương |
Duy |
27/11/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
155 |
22DA1309 |
Lê Bảo Đăng |
Duy |
27/06/2006 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
156 |
22DA0046 |
Lê Trọng |
Duy |
27/11/2004 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
157 |
22DA0331 |
Nguyễn Hồng Bảo |
Duy |
16/08/2007 |
Cơ điện tử |
|
158 |
22DA0445 |
Nguyễn Tuấn |
Duy |
09/11/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
159 |
22DA0029 |
Phạm Hoàng |
Duy |
20/02/2002 |
Công nghệ ô tô |
|
160 |
22DA1400 |
Trần Phạm Bảo |
Duy |
30/04/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
161 |
22DA0840 |
Trương Vũ |
Duy |
04/02/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
162 |
22DA0782 |
Võ Thành |
Duy |
03/08/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
163 |
22DA0313 |
Vũ Tuấn |
Duy |
23/02/2007 |
Cắt gọt kim loại |
|
164 |
22DA1157 |
Nguyễn Thùy |
Duyên |
22/11/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
165 |
22DA1669 |
Võ Phan Mỹ |
Duyên |
23/06/2007 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
166 |
22DA1533 |
Đoàn Thị Ánh |
Dương |
24/11/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
167 |
22DA1147 |
Hồ Ngọc Ánh |
Dương |
22/09/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
168 |
22DA0319 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
07/08/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
169 |
22DA1600 |
Lê Thị Thùy |
Dương |
06/06/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
170 |
22DA0936 |
Lê Văn |
Dương |
24/03/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
171 |
22DA1408 |
Nguyễn Đăng |
Dương |
01/08/2005 |
Cắt gọt kim loại |
|
172 |
22DA1606 |
Nguyễn Quang |
Dương |
18/07/2007 |
Quản trị nhà hàng |
|
173 |
22DA1034 |
Nguyễn Thái |
Dương |
30/06/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
174 |
22DA1497 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
15/10/2006 |
Công nghệ thực phẩm |
|
175 |
22DA0918 |
Nguyễn Thị Thùy |
Dương |
02/07/2007 |
Tiếng Trung Quốc |
|
176 |
22DA0363 |
Nguyễn Văn |
Dương |
20/10/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
177 |
22DA0597 |
Trần Bình |
Dương |
26/11/2006 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
178 |
22DA0924 |
Trần Thái Thùy |
Dương |
17/03/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
179 |
22DA0318 |
Trịnh Nguyễn Thùy |
Dương |
22/10/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
180 |
22DA1524 |
Vũ Ngọc |
Dương |
28/11/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
181 |
22DA1131 |
Nguyễn Quốc |
Đại |
22/02/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
182 |
22DA1092 |
Trần Thị Kim |
Đào |
01/06/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
183 |
22DA0293 |
Đào Tiên |
Đạt |
11/04/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
184 |
22DA0723 |
Đinh Công Thành |
Đạt |
07/12/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
185 |
22DA0851 |
Đoàn Tiến |
Đạt |
14/11/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
186 |
22DA0520 |
Nguyễn Minh |
Đạt |
22/02/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
187 |
22DA1123 |
Nguyễn Phát |
Đạt |
24/10/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
188 |
22DA1082 |
Nguyễn Tấn |
Đạt |
27/08/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
189 |
22DA0528 |
Nguyễn Thành |
Đạt |
22/02/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
190 |
22DA0664 |
Phạm Thành |
Đạt |
25/04/2006 |
Công nghệ ô tô |
|
191 |
22DA0422 |
Thái Doãn |
Đạt |
12/07/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
192 |
22DA0929 |
Trần Tiến |
Đạt |
13/03/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
193 |
22DA1249 |
Trần Võ Minh |
Đạt |
27/12/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
194 |
22DA0489 |
Trịnh Hữu |
Đạt |
10/11/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
195 |
22DA0380 |
Phạm Hải |
Đăng |
03/12/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
196 |
22DA0247 |
Phan Tuấn |
Đăng |
09/06/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
197 |
22DA0269 |
Lê Minh |
Điền |
31/12/2004 |
Công nghệ ô tô |
|
198 |
22DA1603 |
Nguyễn Tấn Thanh |
Điền |
04/04/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
199 |
22DA1090 |
Vũ Lê Tiên |
Điền |
07/01/2006 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
200 |
22DA1354 |
Lê Đủ |
Điều |
17/08/2005 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
201 |
22DA1152 |
Phan Kiên |
Định |
04/10/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
202 |
22DA1036 |
Lê Tâm |
Đoan |
24/07/2007 |
Tiếng Nhật |
|
203 |
22DA1008 |
Nguyễn Võ Việt |
Đoan |
31/08/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
204 |
22DA0911 |
Cao Bảo |
Đức |
29/09/2005 |
Công nghệ ô tô |
|
205 |
22DA1245 |
Cao Xuân |
Đức |
25/03/2007 |
Cơ điện tử |
|
206 |
22DA0704 |
Hoàng Trung |
Đức |
17/01/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
207 |
22DA1073 |
Nguyễn Anh |
Đức |
06/12/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
208 |
22DA0565 |
Nguyễn Anh |
Đức |
13/11/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
209 |
22DA0124 |
Nguyễn Chí |
Đức |
22/07/2005 |
Công nghệ ô tô |
|
210 |
22DA0774 |
Nguyễn Minh |
Đức |
20/02/2007 |
Cơ điện tử |
|
211 |
22DA1665 |
Nguyễn Trung |
Đức |
23/01/2005 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
212 |
22DA1118 |
Phạm Công |
Đức |
14/05/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
213 |
22DA0373 |
Phạm Trần Ngọc |
Đức |
14/10/2007 |
Quản trị mạng máy tính |
|
214 |
22DA0149 |
Trương Viết Minh |
Đức |
13/07/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
215 |
22DA1224 |
Võ Văn |
Đức |
25/11/2006 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
216 |
22DA0890 |
Đặng Phạm Trà |
Giang |
28/12/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
217 |
22DA0496 |
Lưu Huỳnh Tùng |
Giang |
01/04/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
218 |
22DA0744 |
Nguyễn Liêu |
Giang |
16/12/2007 |
Du lịch lữ hành |
|
219 |
22DA0667 |
Nguyễn Thị Hương |
Giang |
11/04/0207 |
Tiếng Anh |
|
220 |
22DA0446 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hà |
20/03/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
221 |
22DA0709 |
Nguyễn Thị Thu |
Hà |
05/10/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
222 |
22DA0165 |
Phùng Hải |
Hà |
29/06/2007 |
Điện Công nghiệp |
|
223 |
22DA1171 |
Trần Hải |
Hà |
29/10/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
224 |
22DA1212 |
Trần Thanh |
Hà |
28/06/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
225 |
22DA1403 |
Đào Hoàng |
Hải |
10/07/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
226 |
22DA0739 |
Lê Đình |
Hải |
18/09/2006 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
227 |
22DA0270 |
Lê Long |
Hải |
06/12/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
228 |
22DA0494 |
Lê Tiến |
Hải |
01/06/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
229 |
22DA0871 |
Mai Chí |
Hải |
20/12/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
230 |
22DA0855 |
Nguyễn |
Hải |
03/07/2006 |
Thiết kế đồ họa |
|
231 |
22DA1175 |
Nguyễn Thiên |
Hải |
23/06/2022 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
232 |
22DA1205 |
Trịnh Tiến |
Hải |
31/05/2007 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
233 |
22DA1450 |
Vy Thiên |
Hải |
02/06/2007 |
Kỹ thuật máy lạnh và điều hoà không khí |
|
234 |
22DA0243 |
Ngô Bích |
Hạnh |
24/11/2007 |
Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
|
235 |
22DA0287 |
Đõ Minh |
Hào |
05/06/2007 |
Công nghệ ô tô |
|
236 |
22DA0762 |
Lai Thế |
Hào |
03/10/2007 |
Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
|
237 |
22DA1281 |
Lương Lê |
Hào |
11/01/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
238 |
22DA0867 |
Mai Xuân |
Hào |
13/08/2007 |
Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
|
239 |
22DA0663 |
Phan Tấn |
Hào |
02/09/2005 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
240 |
22DA0570 |
Thái Nhật |
Hào |
15/04/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
241 |
22DA0691 |
Trần Nhật |
Hào |
02/01/2007 |
Quản trị nhà hàng |
|
242 |
22DA0257 |
Trần Gia |
Hạo |
06/11/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
243 |
22DA0367 |
Dương Thị Mỹ |
Hằng |
07/12/2007 |
Kế toán doanh nghiệp |
|
244 |
22DA0722 |
Nguyễn Thúy |
Hằng |
12/05/2007 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
245 |
22DA0726 |
Tô Thị Thanh |
Hằng |
11/02/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
246 |
22DA0412 |
Trần Thị Thúy |
Hằng |
28/03/2007 |
Quản trị khách sạn |
|
247 |
22DA0809 |
Cù Thị Gia |
Hân |
10/07/2007 |
Tiếng Anh |
|
248 |
22DA0860 |
Đỗ Dương Trúc |
Hân |
13/06/2007 |
Tiếng Hàn Quốc |
|
249 |
22DA1213 |
Lê Ngọc Khả |
Hân |
26/12/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
250 |
22DA1495 |
Lê Thị Ngọc |
Hân |
15/04/2007 |
Thiết kế đồ họa |
|
251 |
22DA1137 |
Nguyễn Hoàng Bảo |
Hân |
02/09/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
252 |
22DA0646 |
Nguyễn Hoàng Ngọc |
Hân |
07/02/2007 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
253 |
22DA0672 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Hân |
21/06/2006 |
Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
|
254 |
22DA1664 |
Nguyễn Nhã |
Hân |
23/02/2005 |
Thiết kế đồ họa |
|
255 |
22DA1183 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hân |
31/08/2007 |
Quản trị kinh doanh |
|
256 |
22DA0566 |
Trần Lê Ngọc |
Hân |
05/08/2006 |
Tiếng Nhật |
|
257 |
22DA0957 |
Trần Nguyễn Gia |
Hân |
24/05/2007 |
Kỹ thuật chế biến món ăn |
|
|