DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO ĐẲNG 3 NĂM (Cập nhật đến 15:30 ngày 23/07/2019)
Chúc mừng những bạn có tên trong danh sách sau đây đã trúng tuyển vào hệ cao đẳng 3 năm trường cao đẳng Công nghệ cao Đồng An.
Những bạn có tên nhanh chân đến Trung tâm tuyển sinh và truyền thông DAP làm hồ sơ và thủ tục nhập học hoặc Gửi hồ sơ qua bưu điện : 𝐕Ă𝐍 𝐏𝐇Ò𝐍𝐆 𝐓𝐔𝐘Ể𝐍 𝐒𝐈𝐍𝐇 - 𝐓𝐑𝐔𝐘Ề𝐍 𝐓𝐇Ô𝐍𝐆 - 𝐂𝐚𝐨 đẳ𝐧𝐠 𝐂ô𝐧𝐠 𝐧𝐠𝐡ệ 𝐜𝐚𝐨 Đồ𝐧𝐠 𝐀𝐧 𝐬ố 𝟗𝟎, đườ𝐧𝐠 𝟑𝟎/𝟎𝟒, 𝐏.𝐁ì𝐧𝐡 𝐓𝐡ắ𝐧𝐠, 𝐭𝐱. 𝐃ĩ 𝐀𝐧, 𝐁ì𝐧𝐡 𝐃ươ𝐧𝐠 - 𝟎𝟗𝟖𝟑.𝟕𝟎𝟗.𝟑𝟑𝟗
A. HỒ SƠ BAO GỒM:
- Giấy báo trúng tuyển;
- Phiếu đăng ký dự tuyển (nếu chưa nộp - Tải tại đây);
- Bản sao công chứng học bạ THPT;
- Bản sao công chứng bằng tốt nghiệp THPT hoặc Giấy chứng nhận tốt nghiệp tạm thời;
- Sơ yếu lý lịch (có xác nhận của địa phương - Tải tại đây);
- Bản sao giấy khai sinh;
- Bản sao công chứng Chứng minh nhân dân hoặc Thẻ Căn cước công dân;
- Bản sao công chứng Hộ khẩu;
- Giấy chứng nhận gia đình thuộc diện ưu tiên: Con gia đình liệt sĩ, hộ nghèo hoặc cận nghèo (nếu có);
- Bản photo thẻ Bảo hiểm y tế (Nếu còn thời hạn).
Lưu ý: Những giấy tờ còn thiếu có thể bổ sung sau.
B- HỌC PHÍ :
1. Học phí học kỳ 1 năm học 2019-2020 (01 năm học 3 học kỳ):
+ Khối ngành Sức khỏe: 350.000đ/tín chỉ x 14 tín chỉ = 4.900.000đồng;
+ Các khối ngành còn lại: 330.000đ/tín chỉ x 16 tín chỉ = 5.280.000đồng.
2. Các khoản thu khác khóa học 2019-2020: 700.000đồng
+ Sách giáo dục định hướng: 100.000 đồng/khóa học;
+ Niên giám: 50.000 đồng/khóa học;
+ Thẻ sinh viên: 50.000 đồng/khóa học;
+ Lệ phí thư viện: 500.000 đồng/khóa học.
3. Tiền ở Ký túc xá: 350.000đ/tháng x 10 tháng = 3.500.000 đồng/năm (Bao điện nước theo định mức 7 KW/học sinh) thu làm 2 đợt vào đầu HK 1 và vào giữa HK 2.
DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN:
STT | Mã hồ sơ | Họ đệm | Tên | Ngày sinh | Trúng tuyển ngành |
1 | 19DA0025 | Lê Công | Bảo | 03/12/1998 | Điện công nghiệp |
2 | 19DA0049 | Trương Ngọc | Diền | 26/05/2001 | Điều dưỡng |
3 | 19DA0037 | Nguyễn Trường | Đông | 26/09/2000 | Điều dưỡng |
4 | 19DA0026 | Nguyễn Minh | Đức | 28/05/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
5 | 19DA0036 | Nguyễn Quang | Dy | 02/07/1983 | Công nghệ kỹ thuật môi trường |
6 | 19DA0039 | Bá Thị Thúy | Hà | 08/03/2001 | Quản trị khách sạn |
7 | 19DA0004 | Phạm Văn | Hải | 02/08/1994 | Điện tử công nghiệp |
8 | 19DA0021 | Trần Văn | Khánh | 15/11/2000 | Công nghệ ô tô |
9 | 19DA0047 | Lý Thị | Khuyên | 09/11/2001 | Tiếng Trung Quốc |
10 | 19DA0048 | Hoàng Anh | Mãi | 16/09/2001 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
11 | 19DA0050 | Hà Văn | Nam | 06/06/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
12 | 19DA0038 | Cao Nguyễn Yến | Nhi | 13/10/2000 | Quản trị nhà hàng |
13 | 19DA0024 | Nguyễn Thị Yến | Oanh | 17/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
14 | 19DA0051 | Đặng Quốc | Tâm | 11/10/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
15 | 19DA0052 | Trần Anh | Thi | 03/04/2001 | Công nghệ ô tô |
16 | 19DA0027 | Bùi Thị Thu | Thủy | 26/06/2000 | Tiếng Trung Quốc |
17 | 19DA0022 | Phạm Nhật | Toàn | 10/05/0199 | Quản trị khách sạn |
18 | 19DA0002 | Lê Thị Thuỳ | Trang | 21/06/2000 | Quản trị khách sạn |
19 | 19DA0020 | Nguyễn Sơn | Trình | 29/03/1998 | Công nghệ ô tô |
20 | 19DA0009 | Nguyễn Thị Thảo | Vân | 23/12/1999 | Tiếng Hàn |
21 | 19DA0054 | Nguyễn Thị | Viên | 30/05/2001 | Tiếng Nhật |
22 | 19DA0010 | Trương Quang | Vinh | 20/07/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
23 | 19DA0055 | Trương Thanh | Vui | 24/04/2001 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
24 | 19DA0056 | Võ Hồng | Tú | 01/10/1999 | Điện tử công nghiệp |
25 | 19DA0057 | Nguyễn Văn | Thắng | 03/09/2001 | Điện tử công nghiệp |
26 | 19DA0065 | Nguyễn Xuân | Đức | 10/12/1995 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
27 | 19DA0066 | Đàm Ngọc | Hòa | 11/09/1992 | Công nghệ ô tô |
28 | 19DA0067 | Lê Xuân | Cường | 20/11/1999 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
29 | 19DA0069 | Trần Minh | Tấn | 20/02/2000 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
30 | 19DA0071 | Vũ Dức | Tú | 22/08/2001 | Quản trị kinh doanh |
31 | 19DA0072 | Cam Vĩnh | Tín | 09/10/2001 | Công nghệ ô tô |
32 | 19DA0073 | Phạm Minh | Quốc | 04/08/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
33 | 19DA0074 | Trần Minh | Thao | 17/03/2001 | Quản trị khách sạn |
34 | 19DA0094 | Nguyễn Mỹ | Linh | 03/08/2001 | Tiếng Hàn |
35 | 19DA0096 | Phan Huy | Cường | 09/05/1985 | Công nghệ ô tô |
36 | 19DA0115 | Trần Thị Thu | Thảo | 08/03/2001 | Quản trị kinh doanh |
37 | 19DA0116 | Bùi Thị Ngọc | Giàu | 23/11/2001 | Quản trị kinh doanh |
38 | 19DA0117 | Văn Thị Oanh | Oanh | 13/07/2001 | Tiếng Trung Quốc |
39 | 19DA0118 | Nguyễn Thị Hương | Thảo | 21/10/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
40 | 19DA0119 | Nguyễn Thị Lan | Phương | 20/08/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
41 | 19DA0122 | Đinh Xuân | Kỳ | 29/03/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
42 | 19DA0123 | Nguyễn Thị Hương | Ly | 07/09/2001 | Tiếng Hàn |
43 | 19DA0124 | Nguyễn Công | Chế | 20/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
44 | 19DA0125 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 01/05/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
45 | 19DA0128 | Hà Kiều | Anh | 01/09/2001 | Tài chính-Ngân hàng |
46 | 19DA0129 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 05/06/2000 | Quản trị khách sạn |
47 | 19DA0130 | Đồng Thị Mỹ | Huệ | 23/08/2001 | Quản trị nhà hàng |
48 | 19DA0134 | Trương Tuấn | Phi | 06/02/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
49 | 19DA0144 | Lê Công Anh | Tuấn | 07/05/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
50 | 19DA0145 | Mai Hoàng | Khôi | 22/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
51 | 19DA0146 | Nguyễn Ngọc Mỹ | Duyên | 11/05/2001 | Quản trị kinh doanh |
52 | 19DA0147 | Nguyễn Xuân | Dương | 15/05/1998 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
53 | 19DA0148 | Đặng Thị Ngọc | Lan | 23/08/2001 | Điều dưỡng |
54 | 19DA0149 | Trương Thị Xuân | Diệu | 12/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
55 | 19DA0150 | Phạm Thái | Học | 10/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
56 | 19DA0172 | Đỗ Thị Vân | Anh | 30/01/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
57 | 19DA0177 | Nguyễn Tuấn | Anh | 23/09/2001 | Tiếng Anh |
58 | 19DA0204 | Phạm Sao | Biển | 08/02/1994 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
59 | 19DA0183 | Nguyễn Khương | Duy | 07/03/1998 | Tiếng Nhật |
60 | 19DA0171 | Nguyễn Thị | Duyên | 11/10/2001 | Quản trị nhà hàng |
61 | 19DA0174 | Vũ Thị | Hiền | 01/06/2001 | Quản trị kinh doanh |
62 | 19DA0196 | Trần Minh | Hiền | 12/03/1995 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
63 | 19DA0190 | Nguyễn Hồ Thanh | Hiếu | 29/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
64 | 19DA0162 | Hà Văn | Hùng | 09/09/2001 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
65 | 19DA0168 | Nguyễn Tấn | Hưng | 12/03/2000 | Công nghệ Ô Tô |
66 | 19DA0169 | Nguyễn Phương | Nam | 12/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
67 | 19DA0170 | Lương Thị | Phương | 22/01/2001 | Quản trị khách sạn |
68 | 19DA0194 | Nguyễn Phúc | Thảo | 29/03/1998 | Tiếng Anh |
69 | 19DA0175 | Vũ Minh | Thư | 03/11/2001 | Quản trị khách sạn |
70 | 19DA0173 | Nguyễn Thị | Trang | 20/07/2001 | Kỹ thuật xét nghiệm |
71 | 19DA0193 | Lê Thị Thanh | Tuyết | 01/12/1998 | Tiếng Trung Quốc |
72 | 19DA0164 | Nguyễn Hoàng Anh | Vũ | 08/06/2001 | Công nghệ Ô Tô |
73 | 19DA0203 | Trần Văn | Thuận | 20/12/1998 | Công nghệ Ô Tô |
74 | 19DA0212 | Nguyễn Huỳnh Thảo | Vy | 16/08/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
75 | 19DA0213 | Phạm Minh | Nguyệt | 07/01/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
76 | 19DA0218 | Nguyễn Văn | Nhãn | 19/02/2000 | Công nghệ Dược (Dược) |
77 | 19DA0222 | Mai Ngọc | Thanh | 20/12/2001 | Quản trị khách sạn |
78 | 19DA0223 | Phạm Thị Nhu | Mỵ | 13/10/2000 | Kế toán doanh nghiệp |
79 | 19DA0228 | Nguyễn Đặng Minh | Quân | 02/11/2001 | Công nghệ Ô Tô |
80 | 19DA0226 | Nguyễn Văn | Sỹ | 10/05/1999 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
81 | 19DA0227 | Trần Minh | Việt | 26/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
82 | 19DA0230 | Dương Xuân | Khải | 04/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
83 | 19DA0229 | Nguyễn Hoàng | Yến | 07/12/2000 | Công nghệ Thực phẩm |
84 | 19DA0234 | Lý Đức | An | 23/11/1999 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
85 | 19DA0237 | Lê Thành | Được | 27/04/2001 | Quản trị kinh doanh |
86 | 19DA0239 | Lỷ Phát | Khìn | 10/09/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
87 | 19DA0241 | Nguyễn Đăng | Khoa | 06/04/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
88 | 19DA0240 | Trần Thị Huệ | Nhi | 10/10/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
89 | 19DA0233 | Phạm Ý | Như | 08/01/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
90 | 19DA0236 | Nhâm Hồng | Phúc | 14/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
91 | 19DA0238 | Nguyễn Đinh Khánh | Trọng | 11/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
92 | 19DA0257 | Nguyễn Tiến | Vương | 08/04/1998 | Tiếng Anh |
93 | 19DA0259 | Nguyễn Bá | Quốc | 22/04/2000 | Công nghệ ô tô |
94 | 19DA0264 | Phạm Quốc | Đăng | 27/02/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
95 | 19DA0265 | Lâm Thị Tố | Ngọc | 30/09/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
96 | 19DA0268 | Vương Thị Thúy | Kiều | 01/04/2000 | Quản trị nhà hàng |
97 | 19DA0269 | Lê Thị Ly | Na | 02/03/2001 | Tiếng Hàn |
98 | 19DA0270 | Trương Chấn | Sang | 20/03/1997 | Tiếng Anh |
99 | 19DA0273 | Hồ Xuân | Hải | 28/04/2001 | Điện tử công nghiệp |
100 | 19DA0274 | Lê Thị Ngọc | Diệu | 04/12/2001 | Tiếng Anh |
101 | 19DA0276 | Huỳnh Minh | Nhựt | 11/01/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
102 | 19DA0278 | Đặng Thị Kỳ | Duyên | 20/06/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
103 | 19DA0279 | Lê Thị Quỳnh | Trâm | 08/12/2001 | Tài chính-Ngân hàng |
104 | 19DA0283 | Lê Văn Công | Hậu | 20/05/2001 | Quản trị nhà hàng |
105 | 19DA0285 | Hoàng Văn | Trọng | 05/10/2000 | Công nghệ Ô Tô |
106 | 19DA0297 | Võ Tú | Như | 07/09/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
107 | 19DA0298 | Trương Thị Ngọc | Ánh | 07/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
108 | 19DA0299 | Lưu Văn | Thân | 08/02/2001 | Quản trị khách sạn |
109 | 19DA0300 | Huỳnh Anh | Tuấn | 09/03/2001 | Điện Công nghiệp |
110 | 19DA0301 | Đoàn Công | Anh | 29/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
111 | 19DA0305 | Lưu Thị Thu | Hà | 11/04/2000 | Quản trị kinh doanh |
112 | 19DA0307 | Bùi Thị Yến | Tuyết | 15/10/2001 | Điện Công nghiệp |
113 | 19DA0308 | Phan Thị Ánh | Đào | 01/01/2001 | Tiếng Anh |
114 | 19DA0310 | Tô Thị Mộng | Trầm | 11/10/2001 | Quản trị khách sạn |
115 | 19DA0311 | Huỳnh Hồng | Ngọc | 22/11/2001 | Quản trị khách sạn |
116 | 19DA0312 | Vũ Thị | Trang | 18/08/2001 | Marketing |
117 | 19DA0314 | Lê Thị Tố | Uyên | 22/11/2001 | Quản trị nhà hàng |
118 | 19DA0319 | Bùi Ngọc | Hiền | 02/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
119 | 19DA0320 | La Kim | Phụng | 19/04/2001 | Tiếng Trung Quốc |
120 | 19DA0321 | Lê Thị Thùy | Linh | 03/08/2001 | Quản trị nhà hàng |
121 | 19DA0322 | Võ Nguyễn Huỳnh | Anh | 02/07/2000 | Tiếng Trung Quốc |
122 | 19DA0323 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 11/02/2001 | Tiếng Trung Quốc |
123 | 19DA0326 | Hoàng Thị Yến | Nhi | 31/07/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
124 | 19DA0336 | Phan Thị Thu | Thảo | 19/10/2001 | Thiết kế đồ họa |
125 | 19DA0337 | Lưu Thị Hồng | Nhung | 26/08/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
126 | 19DA0342 | Đoàn Thanh | Linh | 21/03/2001 | Tài chính-Ngân hàng |
127 | 19DA0346 | Nguyễn Phước Kỳ | Diệu | 24/07/2001 | Tiếng Hàn |
128 | 19DA0344 | Lý | Hiếm | 21/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
129 | 19DA0345 | Bạch Thị Thu | Hiền | 08/09/2001 | Tiếng Trung Quốc |
130 | 19DA0343 | Nguyễn Duy | Khương | 25/06/2001 | Quản trị nhà hàng |
131 | 19DA0352 | Ngô Đức | Linh | 20/11/2001 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
132 | 19DA0360 | Lê Danh | Nam | 20/11/2000 | Quản trị nhà hàng |
133 | 19DA0354 | Nguyễn Lê Khánh | Ngọc | 08/10/2001 | Quản trị khách sạn |
134 | 19DA0362 | Nguyễn Trúc | Như | 11/01/2001 | Công nghệ may |
135 | 19DA0349 | Phan Hồng | Phấn | 02/02/2001 | Tiếng Hàn |
136 | 19DA0355 | Bùi Thị Mỹ | Thắm | 13/05/2001 | Quản trị khách sạn |
137 | 19DA0348 | Nguyễn Thị Hồng | Tiên | 07/01/2000 | Tiếng Nhật |
138 | 19DA0353 | Nguyễn Thị Thu | Trang | 02/02/2001 | Quản trị nhà hàng |
139 | 19DA0351 | Thạch Thị Si | Va | 10/04/2000 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
140 | 19DA0364 | H-muil | Niê | 04/06/2001 | Điều dưỡng |
141 | 19DA0365 | Hồ Thị Thanh | Nga | 09/12/2001 | Quản trị khách sạn |
142 | 19DA0366 | Phạm Thị | Quỳnh | 09/10/2001 | Quản trị khách sạn |
143 | 19DA0367 | Trần Thị Thùy | Linh | 26/09/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
144 | 19DA0368 | Bùi Ngọc | Thành | 05/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
145 | 19DA0369 | Phạm Thị Ngọc | Lan | 13/03/2001 | Quản trị kinh doanh |
146 | 19DA0370 | Danh | Miềl | 14/06/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
147 | 19DA0371 | Lâm Văn | Tấn | 17/04/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
148 | 19DA0372 | Huỳnh Thanh | Phương | 19/02/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
149 | 19DA0373 | Hồ Thùy | Trang | 03/08/2001 | Quản trị kinh doanh |
150 | 19DA0374 | Trần Thị Phương | Thảo | 10/02/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
151 | 19DA0375 | Trương Đình | Toàn | 16/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
152 | 19DA0377 | Võ Văn | Định | 03/02/2000 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
153 | 19DA0384 | Nguyễn Thành | Lộc | 24/06/2001 | Công nghệ Ô Tô |
154 | 19DA0385 | Trần Thị Thanh | Thảo | 07/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
155 | 19DA0386 | Lê Văn | Đại | 15/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
156 | 19DA0387 | Huỳnh Anh | Mẫn | 21/06/2001 | Công nghệ Ô Tô |
157 | 19DA0388 | Lê Như | Hùng | 03/05/2001 | Quản trị kinh doanh |
158 | 19DA0390 | Lê Thị | Liên | 09/09/2001 | Quản trị kinh doanh |
159 | 19DA0391 | Trần Thị Thúy | Vân | 04/05/2001 | Quản trị khách sạn |
160 | 19DA0392 | Nguyễn Quỳnh Như | Hảo | 22/10/2001 | Quản trị khách sạn |
161 | 19DA0393 | Lê Thị Cẩm | Thy | 20/02/2001 | Quản trị khách sạn |
162 | 19DA0394 | Thành Ngọc | Vinh | 20/11/1995 | Điện Công nghiệp |
163 | 19DA0395 | Nguyễn Duy | Khang | 24/11/2001 | Công nghệ Ô Tô |
164 | 19DA0396 | Trần Thu | Giang | 26/11/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
165 | 19DA0397 | Lường Thị | Hạnh | 29/09/1997 | Kế toán doanh nghiệp |
166 | 19DA0400 | Trương Chúc | Ly | 11/04/2000 | Điều dưỡng |
167 | 19DA0403 | Bùi Minh | Vương | 13/11/1989 | Tiếng Trung Quốc |
168 | 19DA0417 | Nguyễn Chí | Tâm | 24/05/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
169 | 19DA0418 | Trương Thị Xuân | Dịu | 12/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
170 | 19DA0424 | Mai Quốc | Quân | 29/08/2000 | Điện tử công nghiệp |
171 | 19DA0426 | Nguyễn Xuân | Quân | 27/01/2001 | Quản trị khách sạn |
172 | 19DA0427 | Tạ Thị Thu | Thủy | 09/06/2001 | Điều dưỡng |
173 | 19DA0428 | Ngô Thị Phương | Lam | 19/08/2001 | Quản trị nhà hàng |
174 | 19DA0430 | Đỗ Thị Quỳnh | Như | 09/02/2001 | Điều dưỡng |
175 | 19DA0422 | Hoàng Vĩ | Lâm | 24/09/2001 | Quản trị khách sạn |
176 | 19DA0448 | Châu Thị Mỹ | Dung | 12/12/2000 | Tiếng Hàn |
177 | 19DA0461 | Bao Đang | Thuần | 10/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
178 | 19DA0462 | Phan Khánh | Linh | 04/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
179 | 19DA0465 | Nguyễn Phi | Long | 24/09/2000 | Quản trị mạng máy tính |
180 | 19DA0466 | Lê Trọng | Hoàng | 03/11/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
181 | 19DA0468 | Nguyễn Tuấn | Thiên | 19/01/2001 | Thiết kế đồ họa |
182 | 19DA0003 | Lê Thị | Nguyệt | 07/11/1996 | Công nghệ Dược (Dược) |
183 | 19DA0492 | Trần Đỗ Nhật | Bảo | 06/01/2001 | Quản trị kinh doanh |
184 | 19DA0510 | Trần Trọng | Danh | 09/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
185 | 19DA0496 | Phạm Thị Quỳnh | Giang | 19/04/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
186 | 19DA0508 | Nguyễn Thị | Hạnh | 03/06/2001 | Quản trị nhà hàng |
187 | 19DA0498 | Trần Hoàn | Huy | 11/03/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
188 | 19DA0515 | Lê Kiều | Khanh | 03/06/2000 | Điều dưỡng |
189 | 19DA0505 | Dương Bảo | Kỳ | 14/05/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
190 | 19DA0502 | Lê Hồng Xuân | Liên | 02/05/2001 | Quản trị kinh doanh |
191 | 19DA0494 | Nguyễn Hà Thu | Ngân | 08/09/2001 | Điều dưỡng |
192 | 19DA0500 | Nguyễn Đức Hoàng | Quân | 07/03/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
193 | 19DA0507 | Võ Thị Hồng | Thái | 14/11/2001 | Quản trị kinh doanh |
194 | 19DA0499 | Đoàn Minh | Tiến | 21/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
195 | 19DA0490 | Trần Huỳnh Anh | Vũ | 23/05/2001 | Điện Công nghiệp |
196 | 19DA0503 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 29/10/2001 | Tiếng Anh |
197 | 19DA0523 | Vũ Minh | Tuấn | 22/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
198 | 19DA0526 | Phan Huỳnh | Trân | 05/01/2001 | Quản trị nhà hàng |
199 | 19DA0506 | Lê Thanh | Ngân | 14/12/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
200 | 19DA0540 | Nguyễn Văn | Thi | 10/06/2000 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
201 | 19DA0551 | Nguyễn Thiện | Luân | 22/07/2001 | Điện Công nghiệp |
202 | 19DA0552 | Chềnh Thông | Minh | 20/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
203 | 19DA0562 | Mai Nguyễn Kim | Thư | 20/09/2001 | Tài chính-Ngân hàng |
204 | 19DA0563 | Lê Trần Anh | Tài | 26/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
205 | 19DA0564 | Lê Thị Kiều | Nhi | 05/11/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
206 | 19DA0565 | Bạch Thái Thiên | Hương | 21/04/2001 | Quản trị khách sạn |
207 | 19DA0566 | Phạm Tấn | Tài | 25/02/2001 | Quản trị nhà hàng |
208 | 19DA0568 | Vũ Trọng | Đức | 25/11/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
209 | 19DA0575 | Phan Quốc | Khánh | 02/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
210 | 19DA0582 | Võ Hoài | Phương | 25/03/2001 | Quản trị kinh doanh |
211 | 19DA0577 | Lê Thị Hoài | Thu | 13/08/2001 | Quản trị nhà hàng |
212 | 19DA0583 | Cao Thị Bão | Trân | 01/03/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
213 | 19DA0605 | Phan Thanh Bảo | Nguyệt | 02/07/2001 | Kế toán-Kiểm toán |
214 | 19DA0589 | Nguyễn Tú | Anh | 23/01/2001 | Quản trị nhà hàng |
215 | 19DA0610 | Bùi Thị Hồng | Diệu | 14/08/2001 | Tiếng Trung Quốc |
216 | 19DA0593 | Cao Thùy | Dương | 13/07/2001 | Quản trị khách sạn |
217 | 19DA0598 | Vũ Đông | Dương | 31/07/2000 | Quản trị kinh doanh |
218 | 19DA0599 | Huỳnh Khánh | Duy | 23/12/2000 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
219 | 19DA0596 | Nguyễn Thị Như | Hảo | 21/02/2001 | Quản trị khách sạn |
220 | 19DA0602 | Bùi Thị | Hậu | 23/12/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
221 | 19DA0609 | Cao Thùy | Hương | 13/07/2001 | Quản trị khách sạn |
222 | 19DA0586 | Mai Minh | Kha | 19/02/2001 | Marketing |
223 | 19DA0612 | Bùi Thị Hồng | Linh | 14/08/2001 | Tiếng Trung Quốc |
224 | 19DA0591 | Lê Thảo | Nguyên | 15/10/2001 | Quản trị nhà hàng |
225 | 19DA0604 | Võ Văn | Phúc | 29/10/2000 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
226 | 19DA0607 | Hoàng Minh | Tâm | 06/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
227 | 19DA0611 | Nguyễn Nhã | Trúc | 14/08/2001 | Tiếng Trung Quốc |
228 | 19DA0587 | Quách Cẩm | Tú | 25/05/2001 | Quản trị nhà hàng |
229 | 19DA0259 | Nguyễn Bá | Quốc | 22/04/2000 | Điện tử công nghiệp |
230 | 19DA0059 | Nguyễn | Tân | 10/08/2001 | Công nghệ ô tô |
231 | 19DA0309 | Trần Phạm Minh | Quân | 08/03/2001 | Công nghệ ô tô |
232 | 19DA0398 | Hàng Văn | Huy | 14/12/2001 | Công nghệ ô tô |
233 | 19DA0622 | Thái Văn | Mỹ | 17/02/2001 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
234 | 19DA0621 | Huỳnh Long | Toàn | 13/02/2001 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
235 | 19DA0627 | Huỳnh Hiếu | Kiệt | 27/07/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
236 | 19DA0635 | Đinh Thị | Ngân | 09/03/2001 | Quản trị khách sạn |
237 | 19DA0636 | Trương Thị | Ngân | 16/02/2001 | Quản trị kinh doanh |
238 | 19DA0640 | Đỗ Thị Thanh | Bình | 25/07/2000 | Tiếng Nhật |
239 | 19DA0641 | Lê Chí | Bảo | 07/10/2000 | Quản trị khách sạn |
240 | 19DA0646 | Phạm Thị Bích | Thùy | 20/10/2001 | Tiếng Trung Quốc |
241 | 19DA0653 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 15/12/2001 | Quản trị nhà hàng |
242 | 19DA0652 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 10/02/2001 | Tiếng Nhật |
243 | 19DA0063 | Nguyễn Thanh | Thông | 18/07/1997 | Công nghệ ô tô |
244 | 19DA0655 | Nguyễn Trúc | Vi | 01/05/2001 | Quản trị kinh doanh |
245 | 19DA0679 | Huỳnh Ngọc Thùy | Dương | 03/01/1998 | Tiếng Trung Quốc |
246 | 19DA0695 | Hà Trọng | Phước | 11/09/1999 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
247 | 19DA0694 | Ma Thị Như | Yến | 18/10/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
248 | 19DA0699 | Đinh Thị Cẩm | Trinh | 25/03/2001 | Tiếng Nhật |
249 | 19DA0704 | Bùi Như | Linh | 16/09/2001 | Quản trị khách sạn |
250 | 19DA0705 | Lê Thảo | Ngân | 04/02/2001 | Tiếng Trung Quốc |
251 | 19DA0706 | Hồ Minh | Thuận | 21/04/2001 | Quản trị khách sạn |
252 | 19DA0709 | Đỗ Ngọc Huyền | Vy | 22/04/2001 | Tiếng Anh |
253 | 19DA0710 | Nguyễn Ngọc | Hải | 28/10/1998 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
254 | 19DA0709 | Đỗ Ngọc Huyền | Vy | 22/04/2001 | Tiếng Anh |
255 | 19DA0720 | Lê Ngọc | Trang | 22/09/2001 | Quản trị khách sạn |
256 | 19DA0721 | Đặng Thị | Thanh | 02/08/2001 | Quản trị kinh doanh |
257 | 19DA0722 | Nguyễn Thị | Loan | 20/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
258 | 19DA0723 | Nguyễn Vĩnh | Hiển | 10/04/2001 | Tiếng Nhật |
259 | 19DA0724 | Bùi Chí | Phương | 21/01/2001 | Điện Công nghiệp |
260 | 19DA0725 | Nguyễn Hoàng | Hiếu | 01/03/2001 | Điện Công nghiệp |
261 | 19DA0726 | Nguyễn Thu | Trinh | 07/10/2001 | Tiếng Trung Quốc |
262 | 19DA0728 | Nguyễn Ngọc Tường | Vy | 31/10/2001 | Tiếng Trung Quốc |
263 | 19DA0729 | Hoàng Thanh | Phong | 09/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
264 | 19DA0730 | Lê Thị | Trinh | 27/10/2001 | Quản trị khách sạn |
265 | 19DA0732 | Chu Thị | Liên | 07/09/2001 | Quản trị khách sạn |
266 | 19DA0733 | Nguyễn Minh | Thông | 18/02/2000 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
267 | 19DA0736 | Huỳnh Thị Như | Ý | 10/01/2001 | Quản trị nhà hàng |
268 | 19DA0738 | Lê Thanh | Thiên | 28/02/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
269 | 19DA0739 | Nguyễn Ngọc | Ánh | 27/11/2000 | Quản trị khách sạn |
270 | 19DA0740 | Nguyễn Quốc | Anh | 02/05/2001 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
271 | 19DA0741 | Trịnh Thị | Tím | 04/10/2001 | Quản trị nhà hàng |
272 | 19DA0742 | Nguyễn Trần Huyền | Giao | 12/09/2001 | Tiếng Anh |
273 | 19DA0743 | Nguyễn Hiếu | Trung | 13/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
274 | 19DA0744 | Đặng Tiểu Lam | Tuyền | 01/01/2001 | Marketing |
275 | 19DA0758 | Phí Thị Hồng | Thắm | 16/03/2001 | Quản trị nhà hàng |
276 | 19DA0760 | Phùng Hoài | An | 04/11/2001 | Quản trị kinh doanh |
277 | 19DA0761 | Tô Ngọc | Minh | 25/06/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
278 | 19DA0762 | Hồ Quốc | Tín | 23/05/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
279 | 19DA0791 | Trần Tuấn | Điệp | 07/02/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
280 | 19DA0827 | Huỳnh Thị Hoài | Thương | 13/09/2001 | Quản trị khách sạn |
281 | 19DA0828 | Nguyễn Ngọc | Nhi | 04/05/2001 | Marketing |
282 | 19DA0829 | Nguyễn Kim | Ngân | 07/09/2001 | Tiếng Anh |
283 | 19DA0831 | Nguyễn Tấn | Trúc | 09/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
284 | 19DA0839 | Ngô Thị | Như | 22/09/2001 | Công nghệ may |
285 | 19DA0842 | Nguyễn Văn | Đạt | 21/03/2000 | Tiếng Nhật |
286 | 19DA0843 | Nguyễn Thành | Quang | 16/02/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
287 | 19DA0844 | Phan Mạnh | Hùng | 20/03/2001 | Tiếng Trung Quốc |
288 | 19DA0845 | Phạm Nguyễn Thủy | Tiên | 02/10/2001 | Marketing |
289 | 19DA0846 | Lê Phương | Thảo | 22/11/2001 | Thiết kế đồ họa |
290 | 19DA0847 | Phạm Hoàng | Tấn | 22/08/2000 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
291 | 19DA0852 | Vi Thị Mai | Anh | 07/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
292 | 19DA0853 | Phùng Thị Hồng | Thơm | 23/10/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
293 | 19DA0854 | Lê Trường | Giang | 13/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
294 | 19DA0855 | Nguyễn Công | Lực | 13/12/2000 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
295 | 19DA0856 | Nguyễn Thị | Thủy | 18/04/2000 | Quản trị khách sạn |
296 | 19DA0859 | Bùi Nguyễn Hoài | Thương | 18/07/2001 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
297 | 19DA0861 | Nguyễn Hàm | Phong | 07/03/2001 | Điện Công nghiệp |
298 | 19DA0862 | Bùi Thị | Thanh | 12/06/2001 | Quản trị kinh doanh |
299 | 19DA0869 | Đặng Lê Khánh | Linh | 31/01/2001 | Tiếng Anh |
300 | 19DA0872 | Phạm Thị Quỳnh | Trang | 05/09/2001 | Tiếng Hàn |
301 | 19DA0881 | Lê Thị Phương | Anh | 26/03/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
302 | 19DA0882 | Nguyễn Thị Yến | Oanh | 17/10/2019 | Logistic |
303 | 19DA0883 | Nguyễn Hoàng Trung | Phong | 13/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
304 | 19DA0884 | Phùng Hữu | Nhân | 13/05/2001 | Điện Công nghiệp |
305 | 19DA0890 | Hoàng Trọng | Hải | 26/11/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
306 | 19DA0893 | Trần Đinh Minh | Quân | 26/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
307 | 19DA0895 | Trần Văn | Trung | 22/12/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
308 | 19DA0897 | Phạm Ngọc | Khánh | 23/01/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
309 | 19DA0898 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 23/09/1996 | Kế toán doanh nghiệp |
310 | 19DA0890 | Hoàng Trọng | Hải | 26/11/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
311 | 19DA0893 | Trần Đinh Minh | Quân | 26/02/1998 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
312 | 19DA0895 | Trần Văn | Trung | 22/12/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
313 | 19DA0897 | Phạm Ngọc | Khánh | 23/01/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
314 | 19DA0898 | Nguyễn Thị Minh | Hằng | 23/09/1996 | Kế toán doanh nghiệp |
315 | 19DA0901 | Danh Thị Tahnh | Tú | 19/04/2001 | Tiếng Anh |
316 | 19DA0903 | Lê Thị Cẩm | Quyên | 12/07/2001 | Quản trị khách sạn |
317 | 19DA0904 | Nguyễn Chí | Hưỡng | 18/03/2004 | Công nghệ Ô Tô |
318 | 19DA0914 | Mai Văn | Hiếu | 10/10/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
319 | 19DA0915 | Phan Nhật | Phương | 08/05/2001 | Điện tử công nghiệp |
320 | 19DA0910 | Nguyễn Duy | Anh | 25/02/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
321 | 19DA0911 | Đinh Anh | Dũng | 21/07/2000 | Điện Công nghiệp |
322 | 19DA0224 | Hàng Văn | Huy | 14/12/2001 | Công nghệ Ô Tô |
323 | 19DA0919 | Đinh Phạm Duy | Khương | 12/04/2000 | Điện Công nghiệp |
324 | 19DA0920 | Phan Anh | Vũ | 30/07/2001 | Điện Công nghiệp |
325 | 19DA0923 | Ngô Bảo Phương | Tảo | 09/05/2001 | Điện Công nghiệp |
326 | 19DA0924 | Nguyễn Minh | Phúc | 02/08/2001 | Điện Công nghiệp |
327 | 19DA0926 | Hoàng Phi | Long | 26/01/2000 | Điện Công nghiệp |
328 | 19DA0928 | Lâm Gia | Như | 16/01/2001 | Quản trị nhà hàng |
329 | 19DA0929 | Nguyễn Minh | Hiếu | 03/03/2001 | Tiếng Trung Quốc |
330 | 19DA0930 | Đoàn Phúc | Thịnh | 16/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
331 | 19DA0938 | Huỳnh Nhật | Tiến | 17/06/2001 | Công nghệ ô tô |
332 | 19DA0944 | Ngô Sỹ Minh | Phương | 10/05/2001 | Điện Công nghiệp |
333 | 19DA0945 | Trần Đức | Hòa | 04/02/2001 | Điện Công nghiệp |
334 | 19DA0946 | Nguyễn Trần Hữu | Tân | 10/05/2001 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
335 | 19DA0947 | Trần Đức | Trung | 15/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
336 | 19DA0942 | Ngô Thị | Hà | 04/10/2000 | Quản trị nhà hàng |
337 | 19DA0943 | Trần Tiến | Đạt | 29/11/2000 | Quản trị nhà hàng |
338 | 19DA0958 | Vương Thị Minh | Thương | 11/10/1999 | Tiếng Anh |
339 | 19DA0960 | Lưu Phúc | Hưng | 28/10/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
340 | 19DA0963 | Nguyễn Duy | Quang | 22/09/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
341 | 19DA0964 | Nguyễn Minh | Thư | 01/01/2001 | Tiếng Trung Quốc |
342 | 19DA0955 | Mã Phi | Hùng | 09/11/1999 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
343 | 19DA0987 | Hoàng Thị | Mai | 17/05/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
344 | 19DA0988 | Vũ Trọng | Khang | 16/11/1998 | Thương mại điện tử |
345 | 19DA0989 | Lê Thị Thu | Hương | 27/09/2001 | Quản trị kinh doanh |
346 | 19DA0990 | Trịnh Thành | Luân | 17/06/2000 | Quản trị mạng máy tính |
347 | 19DA0991 | Dương Kỳ | Phong | 02/05/2001 | Quản trị mạng máy tính |
348 | 19DA1006 | Trịnh Huy | Hoàn | 13/04/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
349 | 19DA1020 | Lê Thị | Trinh | 21/10/2001 | Quản trị khách sạn |
350 | 19DA1024 | Lê Thị | Thu | 27/05/2001 | Quản trị kinh doanh |
351 | 19DA1025 | Huỳnh Hữu | Nghĩa | 14/03/1999 | Thương mại điện tử |
352 | 19DA1028 | Hoàng Gia | Phong | 09/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
353 | 19DA1035 | Lê Anh | Thiên | 28/02/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
354 | 19DA1101 | Nguyễn Ngọc | Đạt | 20/04/2000 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
355 | 19DA1112 | Lý Đài Bạch | Trang | 11/02/2001 | Tiếng Trung Quốc |
356 | 19DA1114 | Bùi Thị Hồng | Dịệu | 14/08/2001 | Tiếng Trung Quốc |
357 | 19DA1127 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 24/09/2001 | Tiếng Trung Quốc |
358 | 19DA1120 | Nguyễn Đức | Đạt | 15/08/2000 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
359 | 19DA1118 | Trần | Đăng | 19/05/2000 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
360 | 19DA0114 | Thạch Thanh | Tùng | 11/09/2001 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
361 | 19DA1136 | Nguyễn Minh | Khôi | 24/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
362 | 19DA1137 | Lê Gia | Trí | 23/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
363 | 19DA1186 | Đoàn Ngọc | Bảo | 02/12/2000 | Điện Công nghiệp |
364 | 19DA1188 | Lương Thành | Toàn | 22/09/2001 | Điện Công nghiệp |
365 | 19DA1189 | Nguyễn Thanh | Phong | 06/04/2001 | Điện Công nghiệp |
366 | 19DA1226 | Bùi Nhật | Tân | 04/01/1999 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
385 | 19DA0679 | Huỳnh Ngọc Thùy | Dương | 03/01/1998 | Tiếng Trung Quốc |
386 | 19DA1392 | Nguyễn Thành | Luân | 29/8/2001 | Quản trị nhà hàng |
387 | 19DA1382 | Nguyễn Quỳnh | Như | 11/9/2000 | Quản trị kinh doanh |
388 | 19DA1376 | Lê Văn | Thắng | 27/9/1998 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
389 | 19DA1399 | Lê Bảo | Ngọc | 31/8/2000 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
390 | 19DA1387 | Võ Quốc | Vẹn | 28/06/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
391 | 19DA1400 | Lê Ngọc | Quyên | 18/04/2000 | Quản trị kinh doanh |
392 | 19DA1405 | Trần Quốc | Việt | 29/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
393 | 19DA1406 | Lê Văn | Hiếu | 17/04/2001 | Công nghệ Ô Tô |
394 | 19DA1407 | Nguyễn Thị Mỹ | Lệ | 04/11/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
395 | 19DA1417 | Thượng Văn | Châu | 12/05/2001 | Quản trị khách sạn |
396 | 19DA1436 | Kim Thị Ngọc | Chi | 30/01/2001 | Quản trị nhà hàng |
397 | 19DA1465 | Sơn Thị | Chiên | 29/09/2001 | Quản trị kinh doanh |
398 | 19DA1418 | Trần Quốc | Cường | 26/10/2001 | Quản trị khách sạn |
399 | 19DA1439 | Đặng Anh | Đào | 15/06/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
400 | 19DA1470 | Thạch Thanh | Diên | 22/02/2001 | Điện Công nghiệp |
401 | 19DA1475 | Dương Văn | Đô | 19/12/2001 | Điện Công nghiệp |
402 | 19DA1423 | Cao Văn | Dự | 23/10/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
403 | 19DA1430 | Nguyễn Thị Tuyết | Dương | 07/08/2001 | Quản trị khách sạn |
404 | 19DA1473 | Kim Thị Khánh | Hậu | 07/12/2001 | Quản trị kinh doanh |
405 | 19DA1421 | Phùng Minh | Hiếu | 05/10/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
406 | 19DA1466 | Huỳnh Xuân | Hòa | 20/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
407 | 19DA1426 | Lê Phúc | Hoàng | 10/12/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
408 | 19DA1444 | Kim Hà Ninh | Hoàng | 07/12/2019 | Công nghệ Ô Tô |
409 | 19DA1427 | Nguyễn Thị Diễm | Huệ | 23/12/2001 | Công nghệ may |
410 | 19DA1428 | Phạm Ngọc | Hùng | 31/03/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
411 | 19DA1424 | Nguyễn Văn | Huy | 23/08/2001 | Điện Công nghiệp |
412 | 19DA1425 | Ninh Quốc | Huy | 11/06/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
413 | 19DA1429 | Trương Hán Ngọc | Huyên | 06/10/2001 | Quản trị nhà hàng |
414 | 19DA1414 | Đồng Minh | Khang | 25/03/2001 | Điện Công nghiệp |
415 | 19DA1458 | Hà Thanh | Lâm | 19/04/2000 | Điện Công nghiệp |
416 | 19DA1472 | Thạch Thị Ngọc | Lan | 06/09/2001 | Điện Công nghiệp |
417 | 19DA1441 | Trần Duy | Long | 23/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
418 | 19DA1434 | Thạch Hoàng | Mạnh | 23/06/2001 | Quản trị kinh doanh |
419 | 19DA1440 | Kim Ngọc | Minh | 04/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
420 | 19DA1419 | Hoàng Văn | Mười | 01/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
421 | 19DA1469 | Thạch Thị Thu | Nguyên | 10/04/2001 | Quản trị kinh doanh |
422 | 19DA1415 | Lê Thị Tuyết | Nhi | 11/12/2001 | Quản trị nhà hàng |
423 | 19DA1438 | Phạm Kiều | Nhi | 25/05/2001 | Quản trị khách sạn |
424 | 19DA1451 | Võ Thị Kiều | Nhi | 13/01/2001 | Quản trị kinh doanh |
425 | 19DA1453 | Thạch Thị Hồng | Như | 10/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
426 | 19DA1468 | Thạch Thị Huỳnh | Như | 04/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
427 | 19DA1476 | Thạch Hoàng | Oanh | 07/03/2001 | Điện Công nghiệp |
428 | 19DA1464 | Thạch Thị Sô | Phia | 11/01/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
429 | 19DA1462 | Kim Thị Ngọc | Quân | 30/06/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
430 | 19DA1467 | Thạch Minh | Quang | 20/08/2001 | Quản trị kinh doanh |
431 | 19DA1448 | Thạch Phú | Quý | 07/09/2001 | Điện Công nghiệp |
432 | 19DA1456 | Kim Thị Sa | Rầy | 19/11/2001 | Quản trị kinh doanh |
433 | 19DA1452 | Thạch Thị Thí | Sinh | 06/01/2001 | Quản trị kinh doanh |
434 | 19DA1437 | Ngô Văn | Tấn | 20/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
435 | 19DA1443 | Thái Quang | Thạch | 02/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
436 | 19DA1431 | Hồ Thị Thu | Thảo | 27/05/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
437 | 19DA1463 | Dương Sa | Thi | 01/05/2001 | Quản trị kinh doanh |
438 | 19DA1416 | Võ Văn | Thuận | 01/01/2001 | Quản trị nhà hàng |
439 | 19DA1445 | Thạch Minh | Thuận | 10/03/2001 | Điện Công nghiệp |
440 | 19DA1420 | Lê Thị | Thủy | 02/04/2001 | Tiếng Anh |
441 | 19DA1449 | Thạch | Tiền | 01/01/2001 | Điện Công nghiệp |
442 | 19DA1413 | Nguyễn Xuân | Toàn | 10/08/2000 | Quản trị khách sạn |
443 | 19DA1432 | Trương Nguyễn Thùy | Trang | 17/01/2001 | Quản trị khách sạn |
444 | 19DA1474 | Nguyễn Kiên | Trí | 13/11/2001 | Điện Công nghiệp |
445 | 19DA1442 | Sơn Minh | Tuấn | 02/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
446 | 19DA1460 | Trần Thị Thảo | Uyên | 08/05/2001 | Quản trị kinh doanh |
447 | 19DA1471 | Thạch Thị | Vàng | 09/04/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
448 | 19DA1422 | Huỳnh Thanh | Vy | 24/02/2001 | Quản trị kinh doanh |
449 | 19DA1481 | Nguyễn Thị Ngọc | Nương | 01/12/2001 | Quản trị nhà hàng |
450 | 19DA1461 | Lương Nhật | Tân | 05/3/2001 | Quản trị kinh doanh |
451 | 19DA1459 | Lê Ngọc | Đỉnh | 03/12/2001 | Quản trị kinh doanh |
452 | 19DA1457 | Kiên Thị Huỳnh | Như | 06/02/2001 | Quản trị kinh doanh |
453 | 19DA1446 | Thạch | Mây | 09/9/2000 | Điện công nghiệp |
454 | 19DA1454 | Thạch Thị Mỹ | Nhân | 03/5/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
455 | 19DA1450 | Thạch Tha | Rà | 28/11/2000 | Điện công nghiệp |
456 | 19DA0823 | Lê Hồng | Quân | 12/11/1994 | Quản trị kinh doanh |
457 | 19DA0873 | Thân Hải | Lâm | 02/03/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
458 | 19DA0879 | Lê Thị Phương | Anh | 26/03/2019 | Kế toán doanh nghiệp |
459 | 19DA0894 | Hồ Trọng | Hiếu | 30/09/2004 | Điện tử công nghiệp |
460 | 19DA1483 | Nguyễn Trang | Đài | 06/07/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
461 | 19DA1482 | Phan Thái | Đạt | 05/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
462 | 19DA1490 | Đoàn Anh | Đức | 19/08/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
463 | 19DA1480 | Nguyễn Văn | Khơ | 18/06/2000 | Điện công nghiệp |
464 | 19DA1489 | Nguyễn Thị | Trang | 17/05/2001 | Marketing |
465 | 19DA1488 | Phùng Mạnh | Tân | 15/9/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
466 | 19DA1494 | Nguyễn Anh | Hữu | 24/08/2001 | Công nghệ Ô Tô |
467 | 19DA1497 | Phạm Thị | Thơm | 27/10/2000 | Quản trị nhà hàng |
468 | 19DA1498 | Mai Bích | Trang | 04/03/2001 | Tiếng Hàn |
469 | 19DA1500 | Lê Huỳnh Diệu | Uyên | 09/01/2001 | Quản trị khách sạn |
470 | 19DA1501 | Phùng Sỹ | Hoàng | 02/06/2001 | Công nghệ Ô Tô |
471 | 19DA1502 | Phạm Văn | Đại | 14/07/2020 | Quản trị kinh doanh |
472 | 19DA1503 | Lê Thị Tiểu | Cầm | 02/01/2001 | Quản trị khách sạn |
473 | 19DA1504 | Nguyễn Trường | Vũ | 29/07/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
474 | 19DA1506 | Nguyễn Minh | Bằng | 01/08/2000 | Công nghệ Ô Tô |
475 | 19DA1507 | Nguyễn Văn | Thủy | 30/09/2000 | Công nghệ Ô Tô |
476 | 19DA1508 | Nguyễn Văn | Sơn | 25/02/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
477 | 19DA1509 | Huỳnh Ngọc | Thành | 06/11/2001 | Quản trị khách sạn |
478 | 19DA1510 | Lương Vũ | Nam | 19/01/2001 | Quản trị khách sạn |
479 | 19DA1511 | Ngô Quang | Khánh | 11/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
480 | 19DA1512 | Trần Thị Thảo | Nguyên | 16/02/2001 | Quản trị khách sạn |
481 | 19DA1513 | Vũ Tuấn | Anh | 27/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
482 | 19DA1514 | Lưu Thị | Khỏe | 22/11/2000 | Tiếng Trung Quốc |
483 | 19DA1515 | Đào Thị Huyền | Trang | 01/07/2001 | Điều dưỡng |
484 | 19DA1516 | Vũ Lê | Uyên | 17/11/2001 | Điều dưỡng |
485 | 19DA1517 | Lý Thị | Thanh | 01/07/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
486 | 19DA1518 | Trương Thị Ánh | Tuyết | 26/05/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
487 | 19DA1519 | Nguyễn Sĩ | Tiến | 18/06/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
488 | 19DA1520 | Lê Thị Huyền | Trang | 02/07/2001 | Quản trị khách sạn |
489 | 19DA1521 | Lê Đình | Đức | 28/11/2001 | Công nghệ Ô Tô |
490 | 19DA1522 | Huỳnh Thị Kim | Thúy | 24/02/2001 | Tiếng Nhật |
491 | 19DA1523 | Nguyễn Minh | Hiếu | 14/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
492 | 19DA1524 | Trần Huỳnh | Đức | 21/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
493 | 19DA1531 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 17/09/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
494 | 19DA1526 | Đồng Ngọc Nam | Sơn | 03/11/1996 | Công nghệ Ô Tô |
495 | 19DA1527 | Trần Ánh | Vi | 11/04/2004 | Tiếng Nhật |
496 | 19DA1530 | Hoàng Văn | Nam | 23/11/2000 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
497 | 19DA1532 | Bùi Tấn | Trường | 04/12/2001 | Công nghệ Ô Tô |
498 | 19DA1534 | Trương Như | Ý | 12/12/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
499 | 19DA1535 | Trịnh Thị Thu | Giang | 11/10/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
500 | 19DA1537 | Đinh Trung | Hiếu | 11/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
501 | 19DA1538 | Trương Quang | Bình | 08/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
502 | 19DA1540 | Đặng Thị | Thanh | 08/03/2001 | Quản trị khách sạn |
503 | 19DA1541 | Lê Như | Quỳnh | 04/09/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
504 | 19DA1542 | Vũ Văn | Bắc | 13/04/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
505 | 19DA1543 | Hoàng Trung | Phong | 08/03/2001 | Quản trị kinh doanh |
506 | 19DA1544 | Cao Thị Mỹ | Dung | 27/11/2001 | Tiếng Trung Quốc |
507 | 19DA1545 | Lê Thị | Phượng | 10/04/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
508 | 19DA1539 | Trần Thị Thu | Uyên | 02/6/1998 | Điều dưỡng |
509 | 19DA1536 | Đỗ Trường | Sơn | 01/7/2001 | Điện tử công nghiệp |
510 | 19DA1565 | Nguyễn Thị Kiều | Anh | 07/12/2001 | Công nghệ may |
511 | 19DA1578 | Hoàng Thế | Anh | 07/10/1996 | Điện tử công nghiệp |
512 | 19DA1583 | Đoàn Quốc | Bảo | 26/10/2001 | Điện tử công nghiệp |
513 | 19DA1579 | Lê Đình | Cường | 16/10/2001 | Điện tử công nghiệp |
514 | 19DA1563 | Trần Bình | Dương | 01/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
515 | 19DA1580 | Lê Trung | Hậu | 07/04/2001 | Điện tử công nghiệp |
516 | 19DA1553 | Nguyễn Thị | Hiền | 20/03/2001 | Quản trị khách sạn |
517 | 19DA1559 | Nguyễn Xuân | Hiếu | 29/10/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
518 | 19DA1560 | Vũ Thị | Hoà | 08/03/2001 | Quản trị kinh doanh |
519 | 19DA1581 | Huynh Hai | Hoang | 14/09/1999 | Công nghệ Ô Tô |
520 | 19DA1562 | Huỳnh Quang Nguyễn | Hoàng | 14/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
521 | 19DA1569 | Nguyễn Huy | Hoàng | 11/01/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
522 | 19DA1552 | Đồng Thị | Huyền | 10/04/2001 | Quản trị khách sạn |
523 | 19DA1554 | Nguyễn Thị Diễm | My | 28/03/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
524 | 19DA1551 | Võ Thị Thu | Nga | 08/03/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
525 | 19DA1571 | Trần Thị Mỹ | Ngọc | 07/01/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
526 | 19DA1582 | Nguyễn Minh | Ngọc | 04/07/1999 | Điện tử công nghiệp |
527 | 19DA1570 | Lê Hoàng | Phong | 10/06/2000 | Điện tử công nghiệp |
528 | 19DA1568 | Nguyễn Ngọc Đan | Phương | 19/05/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
529 | 19DA1549 | Phạm Thị | Phượng | 08/03/2001 | Marketing |
530 | 19DA1558 | Phạm Văn | Quyền | 26/06/2001 | Quản trị khách sạn |
531 | 19DA1547 | Nguyễn Thị Hương | Quỳnh | 07/03/2001 | Marketing |
532 | 19DA1548 | Hồ Trọng | Sáng | 08/03/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
533 | 19DA1555 | Ngô Trung | Tá | 01/06/0200 | Công nghệ Ô Tô |
534 | 19DA1567 | Nguyễn Quốc | Thắng | 26/01/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
535 | 19DA1557 | Võ Văn | Thuật | 23/03/2001 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
536 | 19DA1566 | Vũ Hoàng Minh | Tiến | 28/11/2001 | Quản trị nhà hàng |
537 | 19DA1574 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 13/06/2001 | Quản trị khách sạn |
538 | 19DA1556 | Nguyễn Đức | Trí | 09/01/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
539 | 19DA1572 | Lê Phú | Tú | 26/12/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
540 | 19DA1573 | Lê Tiến | Tuấn | 10/05/1996 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
541 | 19DA1564 | Dương Văn | Tuất | 01/08/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
542 | 19DA1561 | Đỗ Thị Bích | Tuyền | 20/04/2001 | Quản trị khách sạn |
543 | 19DA1575 | Đinh Thị Kim | Tuyết | 02/01/1999 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
544 | 19DA1550 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 08/03/2001 | Marketing |
545 | 19DA1577 | Nguyễn Thị Tường | Vy | 08/03/2001 | Công nghệ may |
546 | 19DA1584 | Nguyễn Thành | Đạt | 11/01/2001 | Công nghệ ô tô |
547 | 19DA1590 | Võ Trí | Nhân | 15/09/2001 | Quản trị kinh doanh |
548 | 19DA1592 | Nông Quang | Linh | 22/01/2000 | Quản trị khách sạn |
549 | 19DA1601 | Đoàn Văn | Tương | 06/01/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
550 | 19DA1594 | Triệu Quang | Linh | 22/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
551 | 19DA1595 | Nguyễn Văn | Phong | 09/09/1999 | Công nghệ Ô Tô |
552 | 19DA1596 | Văn Duy Anh | Hào | 03/12/1999 | Quản trị nhà hàng |
553 | 19DA1597 | Nguyễn Thu | Hà | 16/08/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
554 | 19DA1598 | Lò Thị Hoài | Thắm | 17/05/2001 | Quản trị khách sạn |
555 | 19DA1599 | Đoàn Thị Phương | Ly | 21/06/2001 | Quản trị khách sạn |
556 | 19DA1600 | Lý Quang | Dũng | 23/07/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
557 | 19DA1375 | Trần Thị Tuyết | Như | 06/02/2001 | Quản trị khách sạn |
558 | 19DA0703 | Điểu Thị Ou Kơ | Xhel | 27/03/2001 | Tiếng Anh |
559 | 19DA1603 | Cao Quốc | Huy | 04/06/2001 | Công nghệ Ô Tô |
560 | 19DA1604 | Trần Văn | Đạt | 20/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
561 | 19DA1607 | Đoàn Tấn | Đạt | 22/04/2001 | Công nghệ Ô Tô |
562 | 19DA1610 | Nguyễn Thúc | Linh | 16/06/2000 | Điện Công nghiệp |
563 | 19DA1614 | Hồ Thị | Hồng | 28/12/2001 | Tiếng Nhật |
564 | 19DA1617 | Đỗ Thị Tố | Uyên | 29/09/2001 | Quản trị kinh doanh |
565 | 19DA1619 | Lương Chấn | Phương | 05/5/2001 | Công nghệ ô tô |
566 | 19DA1620 | Hoàng | Vũ | 10/08/2000 | Công nghệ Ô Tô |
567 | 19DA1622 | Phạm Hải | Dương | 15/09/2000 | Công nghệ Ô Tô |
568 | 19DA1625 | Nguyễn Thị Minh | Thuận | 22/04/2019 | Quản trị khách sạn |
569 | 19DA1628 | Trần Hoàng | Nghiêm | 12/09/2001 | Điện Công nghiệp |
570 | 19DA1632 | Lê Trung | Hậu | 19/04/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
571 | 19DA1633 | Hà Minh | Nhân | 09/05/1999 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
572 | 19DA1634 | Huỳnh Trung | Hiếu | 10/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
573 | 19DA1635 | Triệu Thị Thu | Thủy | 16/10/1999 | Tiếng Anh |
574 | 19DA1636 | Cao Trần Thị | Huyền | 27/08/2001 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
575 | 19DA1637 | Trần Duy | Khánh | 30/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
576 | 19DA1639 | Nông Quốc | Vũ | 10/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
577 | 19DA1640 | Phạm Thanh | Phong | 10/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
578 | 19DA1641 | Phạm Nhựt Trường | Vũ | 06/03/2001 | Quản trị nhà hàng |
579 | 19DA1642 | Nguyễn Thị Hoài | Linh | 10/12/2001 | Tiếng Trung Quốc |
580 | 19DA1643 | Nguyễn Hoàng Trung | Phong | 13/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
581 | 19DA1615 | Lê Hưng | Thịnh | 03/8/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
582 | 19DA1647 | Phạm Văn | Ẩn | 20/11/2001 | Công nghệ Ô Tô |
583 | 19DA1651 | Huỳnh Ngọc Bảo | Luân | 05/09/2000 | Công nghệ Ô Tô |
584 | 19DA1652 | Lê Nguyễn Hạnh | Nguyên | 25/07/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
585 | 19DA1654 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 04/09/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
586 | 19DA1655 | Trần Xuân | Sơn | 28/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
587 | 19DA1656 | Trần Đình | Phương | 22/01/2001 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
588 | 19DA1657 | Hoàng Thị Lan | Anh | 15/06/2001 | Tiếng Trung Quốc |
589 | 19DA1658 | Phạm Văn | Tuấn | 20/02/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
590 | 19DA1659 | Mai Vũ | Hảo | 25/12/2000 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
591 | 19DA1660 | Phan Thị Hằng | Nga | 14/03/2001 | Kế toán-Kiểm toán |
592 | 19DA1661 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 11/05/2001 | Quản trị khách sạn |
593 | 19DA1662 | Trần Mạnh | Cường | 18/11/2001 | Công nghệ Thực phẩm |
594 | 19DA1663 | Nguyễn Quốc | Hoàng | 12/05/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
595 | 19DA1664 | Nguyễn Thị Thùy | Giang | 13/04/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
597 | 19DA1666 | Vi Quang | Trường | 07/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
598 | 19DA1667 | Tạ Minh | Kiệt | 20/09/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
599 | 19DA1670 | Lưu Thị Kim | Ly | 19/08/2001 | Quản trị khách sạn |
600 | 19DA1671 | Nguyễn Thị Thu | Hoà | 29/08/2001 | Quản trị khách sạn |
601 | 19DA1672 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 15/12/2001 | Tiếng Anh |
602 | 19DA1673 | Dương Thị Lan | Anh | 15/11/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
603 | 19DA1674 | Phạm Anh | Tuấn | 05/01/2001 | Quản trị khách sạn |
604 | 19DA1677 | Trần Ngọc Mỹ | Huyền | 09/10/2001 | Quản trị khách sạn |
605 | 19DA1676 | Dương Văn | Khánh | 12/9/1999 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
606 | 19DA1675 | Trương Hưng | Phước | 23/8/2001 | Công nghệ ô tô |
607 | 19DA1678 | Nguyễn Hoàng | Minh | 25/3/2000 | Công nghệ ô tô |
608 | 19DA1680 | Lương Thị Thùy | Trân | 10/12/2001 | Tiếng Trung Quốc |
609 | 19DA1682 | Lê Thị | Xuân | 08/03/2001 | Quản trị khách sạn |
610 | 19DA0997 | Nguyễn Trường | Đông | 26/09/2000 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
611 | 19DA1703 | Nguyễn Hoàng | Lan | 17/03/2003 | Tiếng Trung Quốc |
612 | 19DA1704 | Lê Đoàn Thùy | Trâm | 17/06/2003 | Tiếng Trung Quốc |
613 | 19DA1699 | Hà Tiến | Đức | 03/11/2001 | Điện công nghiệp |
614 | 19DA1698 | Huỳnh Văn Công | Mạnh | 23/10/2001 | Điện công nghiệp |
615 | 19DA1695 | Nguyễn Ngọc | Tâm | 27/10/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
616 | 19DA1684 | Huỳnh Lê Phụng | Tiên | 09/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
617 | 19DA1685 | Nguyễn Hồng | Mơ | 15/02/2001 | Quản trị kinh doanh |
618 | 19DA1689 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 06/02/2001 | Điện tử công nghiệp |
619 | 19DA1700 | Nguyễn Hữu | Lộc | 14/12/0200 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
620 | 19DA1702 | Lê Văn | Nhân | 12/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
621 | 19DA0141 | Lê Thịnh | Nhất | 25/11/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử |
622 | 19DA0192 | Lê Minh | Bảo | 23/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
623 | 19DA0186 | Trần Văn | Hậu | 25/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
624 | 19DA1711 | Lê Văn | Hào | 08/09/2000 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
625 | 19DA1747 | Trần Lê Tú | Anh | 12/07/2001 | Điều dưỡng |
626 | 19DA1748 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 17/05/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
627 | 19DA1795 | Lê Nguyễn Thu | Thảo | 24/11/2001 | Quản trị khách sạn |
628 | 19DA1755 | Lê Trần | Xử | 27/01/2001 | Công nghệ ô tô |
629 | 19DA1839 | Huỳnh Hạo | Nhi | 20/11/2001 | Quản trị kinh doanh |
630 | 19DA1836 | Trương Hùng | Dũng | 28/07/1999 | Công nghệ ô tô |
631 | 19DA1830 | Lê Thị Hồng | Nhung | 04/11/2000 | Quản trị nhà hàng |
632 | 19DA1822 | Phạm Thị Thùy | Dương | 12/06/2000 | Tiếng Trung Quốc |
633 | 19DA1824 | Nguyễn Thanh | Tú | 04/04/2000 | Quản trị mạng máy tính |
634 | 19DA1813 | Đặng Như | Ý | 29/05/2001 | Tiếng Trung Quốc |
635 | 19DA1810 | Đậu Văn | Hoàng | 07/07/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
636 | 19DA1866 | Cao Nguyễn Kỳ | Duyên | 10/05/2001 | Quản trị khách sạn |
637 | 19DA1867 | Trần Thị Thanh | Trúc | 11/09/2001 | Điều dưỡng |
638 | 19DA1862 | Trần Thị Thanh | Nhi | 11/06/2001 | Tiếng Nhật |
639 | 19DA1868 | Đào Thái | Quốc | 12/07/2001 | Công nghệ ô tô |
640 | 19DA1869 | Bùi Thị Lan | Anh | 17/09/2001 | Marketing |
641 | 19DA1865 | Mai Van Chi | Khan | 03/09/2000 | Công nghệ Ô Tô |
642 | 19DA1859 | Ho Thi | Lam | 13/05/2001 | Tiếng Hàn |
643 | 19DA1799 | Trịnh Thị Hoàng | Mai | 19/06/2001 | Tiếng Anh |
644 | 19DA1783 | Lã Quang | Sang | 08/07/2000 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
645 | 19DA1858 | Lê Xuân | Thành | 06/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
646 | 19DA1874 | Phạm Đức | Thịnh | 29/09/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
647 | 19DA1844 | Phạm Thành | Tiến | 28/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
648 | 19DA1781 | Nguyễn Văn | Toàn | 18/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
649 | 19DA1843 | Hoàng Bảo | Trọng | 07/07/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
650 | 19DA1853 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 27/07/2001 | Điều dưỡng |
651 | 19DA1816 | Trịnh Phương Kiều | Vân | 14/06/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
652 | 19DA1832 | Đặng Thị | Liên | 31/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
653 | 19DA1833 | Phan Thanh | Tuấn | 02/06/2000 | Điện tử công nghiệp |
654 | 19DA1834 | Vũ Công | Nguyên | 14/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
655 | 19DA1835 | Giã Văn | Lên | 20/06/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
656 | 19DA1847 | Lưu Thích | Yên | 25/12/2001 | Điện Công nghiệp |
657 | 19DA1844 | Phạm Thành | Tiến | 28/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
658 | 19DA1848 | Giang Thế | Hùng | 17/08/2001 | Công nghệ Ô Tô |
659 | 19DA1849 | Nguyễn Thùy | Phương | 16/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
660 | 19DA1763 | Nguyễn Thị Minh | Hạnh | 06/03/2001 | Điện tử công nghiệp |
661 | 19DA1777 | Trần Ngọc | Giang | 07/08/2001 | Công nghệ Ô Tô |
662 | 19DA1791 | Mai Đại | Đồng | 15/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
663 | 19DA1798 | Tô Thị Cẩm | Loan | 25/01/2001 | Quản trị kinh doanh |
664 | 19DA1829 | Trần Bá | Đạt | 17/08/2001 | Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử |
665 | 19DA1877 | Lương Anh | Tuấn | 22/10/2001 | Quản trị mạng máy tính |
666 | 19DA1879 | Hoàng Bảo | Trọng | 07/07/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
667 | 19DA1880 | Đặng Gia | Huy | 07/12/2001 | Công nghệ Ô Tô |
668 | 19DA1881 | Phạm Nhật | Hào | 12/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
669 | 19DA1882 | Phạm Thị Mai | Linh | 19/10/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
670 | 19DA1876 | Ngô Thị Ngọc | Trinh | 06/10/2001 | Kế toán-Kiểm toán |
671 | 19DA1892 | Phạm Năng | Sơn | 23/02/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
672 | 19DA1890 | Trương Công | Hải | 04/7/2000 | Công nghệ ô tô |
673 | 19DA1891 | Trần Hữu | Lợi | 08/10/2001 | Công nghệ ô tô |
674 | 19DA1900 | Tô Thị Ngọc | Mai | 16/01/2001 | Logistic |
675 | 19DA1899 | Huỳnh Lê Nguyễn | Khánh | 21/5/2001 | Điện tử công nghiệp |
676 | 19DA1889 | Thái Bảo Bá | Thiên | 21/5/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
677 | 19DA1888 | Nguyễn Tiến | Thành | 28/02/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
678 | 19DA1912 | Nguyễn Thị Thu | Ngân | 02/9/2001 | Tài chính-Ngân hàng |
679 | 19DA1923 | Nguyễn Văn Hoàng | Long | 21/6/1996 | Công nghệ ô tô |
680 | 19DA1930 | Lại Thị Tuyết | Xuân | 01/01/2000 | Tiếng Trung Quốc |
681 | 19DA1902 | Lâm Văn | Hạo | 12/11/2001 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
682 | 19DA1906 | Võ Hoàng | Long | 26/04/2000 | Công nghệ Ô Tô |
683 | 19DA1914 | Nguyễn Văn | Song | 21/02/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
684 | 19DA1916 | Vũ Thành | Nam | 14/03/2001 | Điện tử công nghiệp |
685 | 19DA1917 | Trần Thái | Sơn | 20/12/2001 | Công nghệ Ô Tô |
686 | 19DA1924 | Huỳnh Thị Thu | Thảo | 16/10/2001 | Tiếng Hàn |
687 | 19DA1925 | Trương Lê | Quỳnh | 12/28/2001 | Quản Trị Kinh Doanh |
688 | 19DA1903 | Vương Văn | Tuấn | 03/01/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
689 | 19DA1908 | Lâm Văn | Trường | 10/02/2000 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
690 | 19DA1915 | Dương Hoàng | Nam | 29/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
691 | 19DA1926 | Nguyễn Thị Thu | Hoài | 23/01/2001 | Điều dưỡng |
692 | 19DA1927 | Hoàng Minh | Hiệp | 07/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
693 | 19DA1928 | Hoàng Việt | Trung | 08/10/2001 | Quản trị mạng máy tính |
694 | 19DA1929 | Nguyễn Vũ Ngọc | Đức | 10/02/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
695 | 19DA1931 | Trần Hữu | Lợi | 08/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
696 | 19DA1932 | Trương Công | Hải | 04/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
697 | 19DA1933 | Phạm Năng | Sơn | 23/02/2001 | Công nghệ kỹ thuật Điện tử-Truyền thông (Điện tử viễn thông) |
698 | 19DA1934 | Nguyễn Bảo | Nguyên | 03/11/2001 | Công nghệ Ô Tô |
699 | 19DA1935 | Trần Quân | Sự | 02/01/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
700 | 19DA1936 | Nguyễn Tiến | Thành | 28/02/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
701 | 19DA1937 | Thái Bảo Bá | Thiên | 21/05/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
702 | 19DA1938 | Nguyễn Như Đào | Anh | 07/03/2001 | Tiếng Nhật |
703 | 19DA1939 | Vũ Thị Thanh | Phương | 16/12/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
704 | 19DA1941 | Nguyễn Thị Quỳnh | Hương | 15/07/2001 | Công nghệ Dược (Dược) |
705 | 19DA1942 | Phạm Phú | Trung | 19/02/2001 | Thiết kế đồ họa |
706 | 19DA1943 | Đỗ Thị | Ngọc | 19/04/2001 | Tiếng Anh |
707 | 19DA1944 | Nguyễn Phúc Hoành | Vĩ | 16/04/2001 | Tiếng Anh |
708 | 19DA1945 | Trần Hoàng Phi | Long | 24/02/2000 | Công nghệ Ô Tô |
709 | 19DA1946 | Bùi Thị Hồng | Ngọc | 25/11/2001 | Quản trị nhà hàng |
710 | 19DA1947 | Lục Thị Thu | Hường | 08/08/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
711 | 19DA1948 | Lê Thị Thanh | Hương | 10/09/2001 | Quản trị kinh doanh |
712 | 19DA1949 | Bùi Anh | Dũng | 10/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
713 | 19DA1950 | Mã Cao | Văn | 27/10/2000 | Công nghệ Ô Tô |
714 | 19DA1951 | Lê Quang | Thắng | 30/08/2001 | Công nghệ Ô Tô |
715 | 19DA1952 | Nguyễn Công | Lâm | 06/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
716 | 19DA1953 | Nguyễn Khánh | Hòa | 26/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
717 | 19DA1954 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 04/08/2001 | Quản trị khách sạn |
718 | 19DA1955 | Đỗ Thị | Thảo | 20/12/2001 | Quản trị dịch vụ Du lịch & Lữ hành |
719 | 19DA1956 | Nguyễn Quốc | Vượng | 20/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
720 | 19DA1957 | Đàm Ngọc | Văn | 28/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
721 | 19DA1959 | Trần Văn | Việt | 22/03/2001 | Quản trị khách sạn |
722 | 19DA1960 | Trần Tuấn | Phát | 23/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
723 | 19DA1961 | Bùi Thị Thúy | An | 01/11/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
724 | 19DA1962 | Nguyễn Quốc | Dương | 21/11/2001 | Công nghệ Ô Tô |
725 | 19DA1963 | Vũ Thị Phương | Trang | 17/03/2001 | Quản trị nhà hàng |
726 | 19DA1964 | Hồ Hải | Đăng | 11/12/2000 | Quản trị kinh doanh |
727 | 19DA1965 | Nguyễn Thị Kim | Quyên | 20/09/2001 | Điều dưỡng |
728 | 19DA1966 | Trương Nhật | Khang | 02/05/2001 | Điện Công nghiệp |
729 | 19DA1903 | Vương Văn | Tuấn | 03/01/2000 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí |
730 | 19DA1908 | Lâm Văn | Trường | 10/02/2000 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
731 | 19DA1915 | Dương Hoàng | Nam | 29/03/2001 | Công nghệ Ô Tô |
732 | 19DA1969 | Lê Hoàng | Trung | 05/12/2001 | Điện công nghiệp |
733 | 19DA1980 | Nguyễn Minh | Tâm | 11/11/2000 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
734 | 19DA1973 | Nguyễn Trung | Hão | 10/11/2001 | Kỹ thuật điều khiển và tự động hóa |
735 | 19DA1974 | Nguyễn Thanh | Dũng | 30/8/2001 | Công nghệ thông tin (Ứng dụng phần mềm) |
736 | 19DA1975 | Phùng Nghiệp | Minh | 20/7/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
737 | 19DA1988 | Lê Quốc | Thới | 13/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
738 | 19DA1995 | Phạm Văn | Tiến | 05/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
739 | 19DA1996 | Lê Thị Ánh | Tuyết | 08/10/2001 | Quản trị khách sạn |
740 | 19DA1997 | Hồ Văn | Trường | 12/10/2000 | Công nghệ Ô Tô |
741 | 19DA1998 | Nguyễn Thị Mai | Xuân | 14/01/2001 | Tiếng Trung Quốc |
742 | 19DA1999 | Huỳnh Lê Quốc | Đạt | 05/12/2001 | Công nghệ Ô Tô |
743 | 19DA2000 | Trương Quốc | Dũng | 11/07/1999 | Quản trị nhà hàng |
744 | 19DA2001 | Đỗ Nguyễn Hà | Đông | 24/06/2001 | Quản trị khách sạn |
745 | 19DA2002 | La Văn | Sơn | 26/06/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
746 | 19DA2004 | Nguyễn Trường | Khánh | 24/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
747 | 19DA2005 | Lê Văn | Tuấn | 16/01/2001 | Công nghệ Ô Tô |
748 | 19DA2006 | Nguyễn Trần Thái | Bình | 01/01/2000 | Công nghệ Dược (Dược) |
749 | 19DA2007 | Triệu Đức | Hùng | 21/08/2001 | Công nghệ Ô Tô |
750 | 19DA2008 | Nguyễn Hữu | Phước | 15/11/2001 | Công nghệ thông tin (ứng dụng phần mềm) |
751 | 19DA2009 | Nguyễn Xuân | Hưởng | 12/08/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
752 | 19DA2010 | Nguyễn Tấn | Mẫn | 12/08/2001 | Kỹ thuật máy lạnh và điều hòa không khí |
753 | 19DA2011 | Ngô Mẫn | Nhi | 02/12/2001 | Quản trị nhà hàng |
754 | 19DA2012 | Bùi Thị Thanh | Huyền | 17/02/2001 | Tiếng Trung Quốc |
755 | 19DA2013 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 29/03/2001 | Tiếng Trung Quốc |
756 | 19DA2026 | Lê Thành | Hưng | 17/12/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
757 | 19DA2024 | Huỳnh Thị Kim | Phụng | 17/01/2001 | Quản trị khách sạn |
758 | 19DA2023 | Nguyễn Thị Thúy | Mai | 09/08/2001 | Quản trị khách sạn |
759 | 19DA2022 | Hoàng Anh | Tuấn | 20/05/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
760 | 19DA2020 | Lưu Chấn | Kiệt | 06/08/2001 | Công nghệ ô tô |
761 | 19DA2019 | Nguyễn Hà Ngân | Tâm | 03/10/2001 | Quản trị nhà hàng |
762 | 19DA2032 | Hồ Văn | Huy | 08/04/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
763 | 19DA2099 | Nguyễn Hoàng Đức | Anh | 02/10/1999 | Công nghệ ô tô |
764 | 19DA2070 | Ngô Mạnh | Cường | 19/02/2000 | Công nghệ ô tô |
765 | 19DA2017 | Nguyễn Minh | Phụng | 24/08/2001 | Công nghệ Ô Tô |
766 | 19DA2025 | Đỗ Lê Cẩm | Tiên | 02/11/2001 | Marketing |
767 | 19DA2027 | Trần Thúc | Bảo | 24/10/2000 | Điều dưỡng |
768 | 19DA2028 | Nguyễn Thảo Tường | Vy | 19/07/2001 | Điện tử công nghiệp |
769 | 19DA2031 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 28/08/2001 | Điện tử công nghiệp |
770 | 19DA2036 | Bùi Xuân | Tiến | 26/02/2001 | Quản trị khách sạn |
771 | 19DA2037 | Phạm Công | Vinh | 19/09/2001 | Công nghệ Ô Tô |
772 | 19DA2038 | Đỗ Văn | Cao | 29/10/2001 | Quản trị kinh doanh |
773 | 19DA2040 | Phạm Văn | Tỵ | 09/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
774 | 19DA2047 | Dương Tuấn | Kiệt | 10/10/2001 | Điện tử công nghiệp |
775 | 19DA2054 | Phạm Minh | Thuận | 01/05/2001 | Công nghệ Ô Tô |
776 | 19DA2066 | Bùi Thị Thúy | Hiền | 20/07/2001 | Tiếng Trung Quốc |
777 | 19DA2067 | Lê Thanh | Phong | 17/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
778 | 19DA2068 | Vũ Thành | Công | 30/11/2001 | Quản trị nhà hàng |
779 | 19DA2072 | Nguyễn Thị Thảo | Mỹ | 25/07/2001 | Quản trị khách sạn |
780 | 19DA2073 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhi | 05/06/2001 | Quản trị khách sạn |
781 | 19DA2074 | Lê Thị | Hạnh | 05/06/2001 | Quản trị kinh doanh |
782 | 19DA2075 | Bùi Thị Thúy | Hằng | 02/05/2001 | Quản trị nhà hàng |
783 | 19DA2076 | Vũ Tiến | Lợi | 30/09/2001 | Điện tử công nghiệp |
784 | 19DA2077 | Vũ Văn | Nam | 30/05/2001 | Kỹ thuật xây dựng |
785 | 19DA2078 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 25/07/2001 | Quản trị kinh doanh |
786 | 19DA2080 | Vương Thị | Niên | 29/08/2000 | Kế toán doanh nghiệp |
787 | 19DA2084 | Nguyễn Quang | Vĩnh | 31/12/2001 | Công nghệ Ô Tô |
788 | 19DA2085 | Tống Anh | Duy | 26/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
789 | 19DA2086 | Nguyễn Thị Tuyết | Ngân | 04/09/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
790 | 19DA2087 | Lê Mỹ | Nhung | 05/05/2001 | Điều dưỡng |
791 | 19DA2089 | Hồ Ngọc | Chăm | 17/08/2001 | Tiếng Anh |
792 | 19DA2090 | Lê Ngọc | Quyên | 18/04/2000 | Quản trị kinh doanh |
793 | 19DA2092 | Bùi Hưng | Nghĩa | 06/10/2001 | Công nghệ Ô Tô |
794 | 19DA2093 | Lê Minh | Sang | 20/05/2001 | Tiếng Anh |
795 | 19DA2094 | Trần Thúc | Bảo | 24/10/2000 | Điều dưỡng |
796 | 19DA2095 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 16/03/2001 | Tạo mẫu và chăm sóc sắc đẹp |
797 | 19DA2096 | Vy Thị | Dành | 21/09/2001 | Quản trị kinh doanh |
798 | 19DA2097 | Điểu Thị | Diễm | 28/08/2001 | Tài chính-Ngân hàng |
799 | 19DA2098 | Hoàng | An | 10/07/2001 | Công nghệ Ô Tô |
800 | 19DA2100 | Nguyễn Xuân | Tân | 28/02/2001 | Công nghệ Ô Tô |
801 | 19DA2101 | Vũ Thị | Nhung | 10/10/2001 | Quản trị khách sạn |
802 | 19DA2102 | Nguyễn Thị Kim | Nguyên | 05/07/2001 | Kế toán doanh nghiệp |
803 | 19DA2103 | Huỳnh Anh | Tuấn | 09/06/2001 | Công nghệ chế tạo máy (Cắt gọt kim loại) |
804 | 19DA2053 | Nguyễn Minh | Trí | 27/01/2001 | Công nghệ ô tô |
805 | 19DA2081 | Nguyễn Văn | Pha | 20/11/1997 | Kỹ thuật chế biến món ăn |
806 | 19DA2106 | Trần Thị | Dung | 08/05/2000 | Kế toán doanh nghiệp |
Lưu ý: Thí sinh đã đăng ký nhưng chưa có tên trong danh sách trúng tuyển vui lòng liên hệ : 0964.266.706 - để được cập nhật.
Thời gian nhận hồ sơ từ nay đến hết 15/08/2019 - Mọi chi tiết thắc mắc liên hệ hotline: 0983.709.339 (Thầy Hoà - GĐ Trung tâm Tuyển Sinh)
Tin liên quan
- ĐÁNH GIÁ NGOÀI CƠ SỞ GIÁO DỤC NGHỀ NGHIỆP TẠI TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG AN (15/11/2024 - 21/11/2024)
- LỄ BẾ GIẢNG VÀ TRAO BẲNG TỐT NGHIỆP 2024 TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG AN
- SINH VIÊN TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG AN ĐẠT GIẢI NHẤT CUỘC THI VSVC Racingbots 2024
- Họp mặt kỷ niệm 94 năm ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10/1930-20/10/2024)
- TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ CAO ĐỒNG AN HÂN HOAN CHÀO ĐÓN NĂM HỌC MỚI – NĂM HỌC 2024 - 2025
- KÝ KẾT HỢP TÁC MOU GIỮA DONG AN POLYTECHNIC VÀ CÔNG TY TNHH ĐIỆN TỬ THÔNG MINH TCL (VIỆT NAM)